• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng===== ::to be in despair ::tu...)
    Hiện nay (06:55, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈspɛər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::[[his]] [[life]] [[is]] [[despaired]] [[of]]
    ::[[his]] [[life]] [[is]] [[despaired]] [[of]]
    ::(bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa
    ::(bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[despairing]]
     +
    *V-ed: [[despaired]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Hopelessness, desperation, discouragement, disheartenment,despondency, dejection, depression, gloom, gloominess, misery,melancholy, wretchedness, distress, miserableness, anguish;resignation: The despair of the prisoners was evident in theirravaged faces.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Give up or lose hope; surrender, quit: We despaired ofever seeing our children again.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N. the complete loss or absence of hope.=====
     
    -
    ===V.intr.1 (often foll. by of) lose or be without hope (despaired of everseeing her again).===
     
    - 
    -
    =====(foll. by of) lose hope about (his life isdespaired of).=====
     
    - 
    -
    =====Be the despair of be the cause of despair bybadness or unapproachable excellence (he's the despair of hisparents).=====
     
    - 
    -
    =====Despairingly adv. [ME f. OF desespeir, desperer f.L desperare (as DE-, sperare hope)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=despair despair] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[anguish]] , [[dashed hopes]] , [[dejection]] , [[desperation]] , [[despondency]] , [[discouragement]] , [[disheartenment]] , [[forlornness]] , [[gloom]] , [[melancholy]] , [[misery]] , [[ordeal]] , [[pain]] , [[sorrow]] , [[trial]] , [[tribulation]] , [[wretchedness]] , [[desperateness]] , [[despond]] , [[despondence]] , [[hopelessness]] , [[accidie]] , [[acedia]] , [[cruciality]] , [[depression]] , [[de profundis]] , [[doldrums]] , [[futility]] , [[inconsolableness]] , [[lethargy]] , [[megrims]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[be hopeless]] , [[despond]] , [[destroy]] , [[drop]] , [[flatten]] , [[give way]] , [[have heavy heart]] , [[let air out]] , [[lose faith]] , [[lose heart]] , [[relinquish]] , [[renounce]] , [[resign]] , [[surrender]] , [[take down]] , [[yield]] , [[give up]] , [[burden]] , [[dejection]] , [[depression]] , [[desperation]] , [[despondency]] , [[discouragement]] , [[gloom]] , [[hopelessness]] , [[melancholy]] , [[pain]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cheer]] , [[cheerfulness]] , [[confidence]] , [[faith]] , [[happiness]] , [[hopefulness]] , [[joy]] , [[joyfulness]] , [[trust]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[anticipate]] , [[expect]] , [[have faith]] , [[hope]] , [[wish for]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /dɪˈspɛər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
    to be in despair
    tuyệt vọng
    to be the despair of someone
    là nỗi thất vọng của ai, làm cho ai thất vọng

    Nội động từ

    Hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
    to despair of something
    hết hy vọng vào việc gì
    his life is despaired of
    (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X