• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)===== =====Không nói đến, không kể đến, làm...)
    Hiện nay (08:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´sembl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====Giả vờ, giả trá, giả đạo đức=====
    =====Giả vờ, giả trá, giả đạo đức=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ dissembling]]
     +
    *V-ed: [[ dissembled]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Intr. conceal one's motives; talk or act hypocritically.2 tr. a disguise or conceal (a feeling, intention, act, etc.).b simulate (dissembled grief in public).=====
     
    -
    =====Dissemblance n.dissembler n. dissemblingly adv. [ME, alt. after semblance ofobs. dissimule f. OF dissimuler f. L dissimulare (as DIS-,SIMULATE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[affect]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[conceal]] , [[counterfeit]] , [[cover]] , [[cover up]] , [[dissimulate]] , [[doublespeak]] , [[double-talk ]]* , [[dress up]] , [[fake]] , [[falsify]] , [[feign]] , [[four-flush]] , [[hide]] , [[let on ]]* , [[make like]] , [[mask]] , [[pass]] , [[play possum ]]* , [[pussyfoot ]]* , [[put on a false front]] , [[put on a front]] , [[put on an act ]]* , [[put up a front]] , [[put up a smoke screen]] , [[sham ]]* , [[shroud]] , [[shuck and jive]] , [[signify]] , [[simulate]] , [[stonewall ]]* , [[whitewash ]]* , [[masquerade]] , [[play-act]] , [[pose]] , [[pretend]] , [[put on]] , [[sham]] , [[disguise]] , [[screen]] , [[veil]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[admit]] , [[allow]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di´sembl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
    Không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)

    Nội động từ

    Che giấu động cơ, giấu giếm ý định
    Giả vờ, giả trá, giả đạo đức

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X