• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hành động) nói trước===== =====Sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên ...)
    Hiện nay (16:38, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prɪdɪkʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên tri=====
    =====Sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên tri=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự tiên đoán=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự dự đoán, dự báo=====
    -
    =====sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dự báo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự dự đoán=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dự báo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự dự đoán=====
    +
    ::[[interference]] [[prediction]]
    ::[[interference]] [[prediction]]
    ::sự dự đoán nhiễu
    ::sự dự đoán nhiễu
    ::[[orbit]] [[prediction]]
    ::[[orbit]] [[prediction]]
    ::sự dự đoán quỹ đạo
    ::sự dự đoán quỹ đạo
    -
    =====sự dự báo=====
    +
    =====sự dự báo=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[of event anticipation]] , [[augury]] , [[cast]] , [[conjecture]] , [[crystal gazing]] , [[divination]] , [[dope]] , [[forecast]] , [[forecasting]] , [[foresight]] , [[foretelling]] , [[fortune-telling]] , [[guess]] , [[horoscope]] , [[hunch ]]* , [[indicator]] , [[omen]] , [[palmistry]] , [[presage]] , [[prevision]] , [[prognosis]] , [[prognostication]] , [[prophecy]] , [[soothsaying]] , [[surmising]] , [[tip]] , [[vaticination]] , [[zodiac]] , [[outlook]] , [[projection]] , [[guest]] , [[hunch]] , [[insight]]
    -
    =====Forecast, prophecy, augury, prognosis; intimation, hint,suggestion: The weatherman's predictions are more accurate thanone might think. The prediction that he might be released thenext day did not come true.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The art of predicting or the process of being predicted.2 a thing predicted; a forecast. [L praedictio -onis (asPREDICT)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prediction prediction] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prediction&submit=Search prediction] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prediction prediction] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prediction prediction] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /prɪdɪkʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hành động) nói trước
    Sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên tri

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự dự đoán, dự báo

    Điện lạnh

    sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)

    Kỹ thuật chung

    dự báo
    sự dự đoán
    interference prediction
    sự dự đoán nhiễu
    orbit prediction
    sự dự đoán quỹ đạo
    sự dự báo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X