-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ===== =====Vết mực, vết ố===== =====(ngh...)(sửa đổi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">blə:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ=====+ =====Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ ==========Vết mực, vết ố==========Vết mực, vết ố=====Dòng 18: Dòng 11: ::[[to]] [[cast]] [[a]] [[blur]] [[on]] [[someone's]] [[name]]::[[to]] [[cast]] [[a]] [[blur]] [[on]] [[someone's]] [[name]]::làm ô danh ai::làm ô danh ai+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ========Làm mờ đi, che mờ==========Làm mờ đi, che mờ=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[blurred]]+ * Ving:[[blurring]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm nhòa=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====độ nhòe=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====không rõ ràng=====+ - + - =====mờ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Indistinctness, dimness, haziness, cloudiness, fogginess:We were unable to pick out the star from the blur of the Galaxy.2 fog, haze, Brit fuzz: Without my spectacles, everything is ablur.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Dim, befog, obscure, bedim; efface: My vision wasmomentarily blurred, and I didn't see the oncoming car. 4obscure, hide, conceal, veil, mask; weaken: The HonourableGentleman has blurred the distinction between the unemployed andthe unemployable.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (blurred, blurring) 1 tr. & intr. make or becomeunclear or less distinct.=====+ - + - =====Tr. smear; partially efface.=====+ - + - =====Tr.make (one's memory, perception, etc.) dim or less clear.=====+ - + - =====N.something that appears or sounds indistinct or unclear.=====+ - + - =====Blurry adj. (blurrier, blurriest). [16th c.: perh. rel. toBLEAR]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Xây dựng===+ =====làm nhòa=====+ === Điện lạnh===+ =====độ nhòe=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====không rõ ràng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blur blur] : National Weather Service+ =====mờ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blur blur] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=blur blur] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[becloud]] , [[bedim]] , [[befog]] , [[blear]] , [[blind]] , [[darken]] , [[daze]] , [[dazzle]] , [[dim]] , [[glare]] , [[make hazy]] , [[make indistinct]] , [[make vague]] , [[mask]] , [[muddy]] , [[obscure]] , [[shade]] , [[soften]] , [[besmear]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[discolor]] , [[smear]] , [[smudge]] , [[spot]] , [[stain]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[cloud]] , [[dull]] , [[eclipse]] , [[fog]] , [[gloom]] , [[mist]] , [[obfuscate]] , [[overcast]] , [[overshadow]] , [[shadow]] , [[blob]] , [[confuse]] , [[disfigure]] , [[mackle]] , [[macule]] , [[soil]] , [[stigmatize]] , [[sully]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[clear]] , [[uncloud]] , [[unsmudge]] , [[clarify]] , [[clean]] , [[cleanse]] , [[purify]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- becloud , bedim , befog , blear , blind , darken , daze , dazzle , dim , glare , make hazy , make indistinct , make vague , mask , muddy , obscure , shade , soften , besmear , blemish , blot , discolor , smear , smudge , spot , stain , taint , tarnish , cloud , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow , shadow , blob , confuse , disfigure , mackle , macule , soil , stigmatize , sully
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ