-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thùng đánh kem (để làm bơ)===== =====Thùng đựng sữa===== ===Ngoại động từ=== =====...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tʃə:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: =====Nổi sóng (biển...)==========Nổi sóng (biển...)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[churned]]+ *Ving: [[churning]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khuấy (sữa)=====+ - + - =====máy đánh sữa=====+ - + - =====máy khuấy (đảo)=====+ - + - =====thùng khuấy (đảo)=====+ - + - == Thực phẩm==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đánh kem=====+ - + - =====nhào nhuyễn bơ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khuấy=====+ - + - =====ngập dầu=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đánh=====+ - + - =====thùng đựng kem=====+ - + - =====thùng đựng sữa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=churn churn] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ === Xây dựng===- ===N. & v.===+ =====mũi khoan đập cáp=====- =====N.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Thùng khuấy, máy khuấy, khuấy, nhiễu=====- =====Brit. a large milk-can.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====khuấy (sữa)=====- =====A machine for makingbutter by agitating milk or cream.=====+ =====máy đánh sữa=====- =====V.=====+ =====máy khuấy (đảo)=====- =====Tr. agitate(milk orcream)in a churn.=====+ =====thùng khuấy (đảo)=====+ === Thực phẩm===+ =====đánh kem=====- =====Tr. produce (butter) in this way.=====+ =====nhào nhuyễn bơ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khuấy=====- =====Tr.(usu. foll. by up) cause distress to; upset, agitate.=====+ =====ngập dầu=====+ === Kinh tế ===+ =====đánh=====- =====Intr.(of a liquid) seethe, foam violently (the churning sea).=====+ =====thùng đựng kem=====- =====Tr.agitate or move (liquid) vigorously, causing it to foam.=====+ =====thùng đựng sữa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[agitate]] , [[boil]] , [[bubble]] , [[convulse]] , [[ferment]] , [[foam]] , [[froth]] , [[jolt]] , [[moil]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[stir up]] , [[swirl]] , [[toss]] , [[rock]] , [[shake]] , [[burn]] , [[smolder]] , [[beat]] , [[stir]] , [[vessel]] , [[whip]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ