-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Công bằng, vô tư===== =====Hợp tình hợp lý (yêu sách...)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ekwitəbl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Hợp tình hợp lý (yêu sách...)==========Hợp tình hợp lý (yêu sách...)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Fair, even-handed, just, impartial, objective, unbiased,unprejudiced, square, fair-minded, open-minded, disinterested,dispassionate, neutral, tolerant, unbigoted, reasonable,judicious, ethical, principled, moral, proper, right-minded,Colloq fair and square: Suspects have the right to equitabletreatment.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Fair, just.=====- - =====Law valid in equity as distinct from law.=====- - =====Equitableness n. equitably adv. [F ‚quitable (as EQUITY)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=equitable equitable] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equitable equitable] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[candid]] , [[cricket]] , [[decent]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[due]] , [[ethical]] , [[even-handed]] , [[even-steven]] , [[fair]] , [[fair and square]] , [[fair shake ]]* , [[fair-to-middling]] , [[honest]] , [[impersonal]] , [[just]] , [[level]] , [[moral]] , [[nondiscriminatory]] , [[nonpartisan]] , [[objective]] , [[proper]] , [[proportionate]] , [[reasonable]] , [[right]] , [[rightful]] , [[square]] , [[square deal]] , [[stable]] , [[unbiased]] , [[uncolored]] , [[unprejudiced]] , [[even]] , [[evenhanded]] , [[fair-minded]] , [[impartial]] , [[indifferent]] , [[equal]] , [[righteous]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[biased]] , [[disproportionate]] , [[partial]] , [[prejudiced]] , [[unequitable]] , [[unfair]] , [[unjust]] , [[unreasonable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- candid , cricket , decent , disinterested , dispassionate , due , ethical , even-handed , even-steven , fair , fair and square , fair shake * , fair-to-middling , honest , impersonal , just , level , moral , nondiscriminatory , nonpartisan , objective , proper , proportionate , reasonable , right , rightful , square , square deal , stable , unbiased , uncolored , unprejudiced , even , evenhanded , fair-minded , impartial , indifferent , equal , righteous
Từ trái nghĩa
adjective
- biased , disproportionate , partial , prejudiced , unequitable , unfair , unjust , unreasonable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ