• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm bằng đá nguyên khối===== =====Chắc như đá nguyên khối===== == Từ điển Xây d...)
    Hiện nay (02:42, ngày 22 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸mɔnə´liθik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Chắc như đá nguyên khối=====
    =====Chắc như đá nguyên khối=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    ::[[Monolithically]] (adj)
     +
    :: có tính nguyên khối
     +
    :: [[monolithically]] connected
     +
    :: liên kết cứng
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====đúc liền=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====đúc liền=====
    ::[[monolithic]] [[slab]]
    ::[[monolithic]] [[slab]]
    ::tấm đúc liền
    ::tấm đúc liền
    -
    =====liên khối=====
    +
    =====liên khối=====
    ::[[concrete]] [[monolithic]] [[cell]] [[member]]
    ::[[concrete]] [[monolithic]] [[cell]] [[member]]
    ::cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
    ::cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
    Dòng 33: Dòng 32:
    ::[[monolithic]] [[structure]]
    ::[[monolithic]] [[structure]]
    ::kết cấu liền khối
    ::kết cấu liền khối
    -
    =====toàn khối=====
    +
    =====toàn khối=====
    ::[[monolithic]] [[beam]]
    ::[[monolithic]] [[beam]]
    ::dầm toàn khối
    ::dầm toàn khối
    Dòng 42: Dòng 41:
    ::[[reinforced]] [[concrete]] [[monolithic]] [[arch]]
    ::[[reinforced]] [[concrete]] [[monolithic]] [[arch]]
    ::vòm bê tông cốt thép toàn khối
    ::vòm bê tông cốt thép toàn khối
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nguyên khối=====
    -
    =====nguyên khối=====
    +
    ::[[monolithic]] [[storage]]
    ::[[monolithic]] [[storage]]
    ::bộ lưu trữ nguyên khối
    ::bộ lưu trữ nguyên khối
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[big]] , [[bulky]] , [[colossal]] , [[consistent]] , [[elephantine]] , [[enormous]] , [[gargantuan]] , [[giant]] , [[gigantic]] , [[grand]] , [[great]] , [[huge]] , [[hulking]] , [[immense]] , [[immovable]] , [[imposing]] , [[mammoth]] , [[permanent]] , [[solid]] , [[titanic]] , [[towering]] , [[uniform]] , [[vast]] , [[whopping ]]*
    -
    =====Massive, huge, enormous, monumental, imposing, colossal,gigantic, giant; featureless, uniform, undifferentiated,characterless; rigid, impenetrable, invulnerable, unbending,inflexible, solid, stolid, intractable, immovable: Thesemonolithic international conglomerates, assembled with the aidof junk bonds, staffed by yuppies, and controlling markets worthhundreds of billions, resemble the monolithic glass towers thathouse them.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=monolithic monolithic] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=monolithic&x=0&y=0 monolithic] : semiconductorglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸mɔnə´liθik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm bằng đá nguyên khối
    Chắc như đá nguyên khối

    Hình thái từ

    Monolithically (adj)
    có tính nguyên khối
    monolithically connected
    liên kết cứng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đúc liền
    monolithic slab
    tấm đúc liền
    liên khối
    concrete monolithic cell member
    cấu kiện ô liền khối bằng bê tông
    concrete monolithic cell wall
    tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
    monolithic frame
    khung liền khối
    monolithic lining
    vỏ liên khối
    monolithic member
    cấu kiện liền khối
    monolithic structure
    kết cấu liền khối
    toàn khối
    monolithic beam
    dầm toàn khối
    monolithic step
    bậc toàn khối
    monolithic wall
    tường toàn khối
    reinforced concrete monolithic arch
    vòm bê tông cốt thép toàn khối

    Kỹ thuật chung

    nguyên khối
    monolithic storage
    bộ lưu trữ nguyên khối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X