-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mậ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,revi'leiʃn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải==========(tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải=====- =====( Revelation) (tôn giáo) SáchHhải huyền(cuốn cuối cùngcủabộkinhTânước)=====+ =====(Book of Revelation) (tôn giáo) Sách Khải Huyền (cuốn cuối cùng trong bộ Kinh Tân Ước)=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====News, information, proclamation, publication, bulletin,communiqu‚, announcement, pronouncement, declaration, statement,leak; admission, confession; discovery, unveiling, uncovering,exposure, disclosure, expos‚: We were shocked at the revelationthat they had been married all these years. Scientists'revelations about the depletion of the ozone layer are causingwidespread concern.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the act or an instance of revealing, esp. the supposeddisclosure of knowledge to humankind by a divine or supernaturalagency. b knowledge disclosed in this way.=====+ - + - =====A strikingdisclosure (it was a revelation to me).=====+ - + - =====(Revelation orcolloq. Revelations) (in full the Revelation of St John theDivine) the last book of the New Testament, describing visionsof heaven.=====+ - + - =====Revelational adj. [ME f. OF revelation or LLrevelatio (as REVEAL(1))]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=revelation revelation]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adumbration]] , [[announcement]] , [[apocalypse]] , [[betrayal]] , [[blow by blow]] , [[break]] , [[broadcasting]] , [[clue]] , [[communication]] , [[cue]] , [[discovery]] , [[display]] , [[divination]] , [[divulgement]] , [[earful]] , [[exhibition]] , [[expose]] , [[exposition]] , [[exposure]] , [[eye-opener]] , [[flash]] , [[foreshadowing]] , [[inspiration]] , [[leak]] , [[lightning bolt]] , [[manifestation]] , [[news]] , [[oracle]] , [[proclamation]] , [[prophecy]] , [[publication]] , [[scoop ]]* , [[showing]] , [[sign]] , [[the latest]] , [[tip]] , [[uncovering]] , [[unearthing]] , [[unveiling]] , [[vision]] , [[disclosure]] , [[expos]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adumbration , announcement , apocalypse , betrayal , blow by blow , break , broadcasting , clue , communication , cue , discovery , display , divination , divulgement , earful , exhibition , expose , exposition , exposure , eye-opener , flash , foreshadowing , inspiration , leak , lightning bolt , manifestation , news , oracle , proclamation , prophecy , publication , scoop * , showing , sign , the latest , tip , uncovering , unearthing , unveiling , vision , disclosure , expos
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ