• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ứng cử===== ::to stand candidate for a seat in Parliament ::r...)
    Hiện nay (04:16, ngày 2 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kændideit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Người dự tuyển (vào một chức gì)=====
    =====Người dự tuyển (vào một chức gì)=====
     +
    =====Ứng cử viên=====
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====thí sinh=====
     
    -
    =====ứng cử=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thí sinh=====
    -
    =====người xin việc=====
    +
     
     +
    =====ứng cử=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====người xin việc=====
    ::[[eligible]] [[candidate]]
    ::[[eligible]] [[candidate]]
    ::người xin việc lành nghề
    ::người xin việc lành nghề
    ::[[external]] [[candidate]]
    ::[[external]] [[candidate]]
    ::người xin việc bên ngoài
    ::người xin việc bên ngoài
    -
    =====ứng cử viên=====
    +
    =====ứng cử viên=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====người xin việc=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=candidate candidate] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====người xin việc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người ứng tuyển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thí sinh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aspirant, seeker, office-seeker, runner, nominee; applicant,entrant; prospect, possibility: There are quite a fewcandidates for the post.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who seeks or is nominated for an office, award,etc.=====
    +
    -
    =====A person or thing likely to gain some distinction orposition.=====
    +
    =====người ứng tuyển=====
    -
    =====A person entered for an examination.=====
    +
    =====thí sinh=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[applicant]] , [[aspirant]] , [[bidder]] , [[claimant]] , [[competitor]] , [[contender]] , [[contestant]] , [[dark horse ]]* , [[entrant]] , [[favorite son]] , [[handshaker]] , [[hopeful ]]* , [[job-hunter]] , [[nominee]] , [[office-seeker]] , [[petitioner]] , [[possibility]] , [[possible choice]] , [[pothunter]] , [[runner]] , [[seeker]] , [[solicitant]] , [[stumper]] , [[successor]] , [[suitor]] , [[whistle-stopper]] , [[write-in]] , [[hopeful]] , [[campaigner]] , [[choice]] , [[contestant]](for an office) , [[office seeker]] , [[postulance]] , [[postulancy]] , [[postulant]] , [[prospect]] , [[striver]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'kændideit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ứng cử
    to stand candidate for a seat in Parliament
    ra ứng cử đại biểu quốc hội
    Người dự thi; thí sinh
    Người dự tuyển (vào một chức gì)
    Ứng cử viên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thí sinh
    ứng cử

    Kỹ thuật chung

    người xin việc
    eligible candidate
    người xin việc lành nghề
    external candidate
    người xin việc bên ngoài
    ứng cử viên

    Kinh tế

    người xin việc
    người ứng tuyển
    thí sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X