• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Thua, không chịu nổi, không chống nổi===== ::to succumb to one's enemy ::bị thua ::to [[su...)
    Hiện nay (07:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sə'kʌm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 15:
    ::chết vì đau buồn
    ::chết vì đau buồn
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Yield, give up, give way, surrender, accede, submit,capitulate: I finally succumbed and agreed to their request forhelp.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    :[[accede]] , [[bow]] , [[break down]] , [[buckle]] , [[capitulate]] , [[cave]] , [[cave in ]]* , [[cease]] , [[collapse]] , [[croak]] , [[decease]] , [[defer]] , [[demise]] , [[depart]] , [[drop]] , [[eat crow ]]* , [[expire]] , [[fall]] , [[fall victim to]] , [[flake out]] , [[fold]] , [[give in]] , [[give in to]] , [[give out]] , [[give up the ghost]] , [[give way]] , [[go]] , [[go down]] , [[go under]] , [[knuckle]] , [[knuckle under ]]* , [[meet waterloo]] , [[pack it in]] , [[pass]] , [[pass away]] , [[perish]] , [[quit]] , [[show white flag]] , [[submit]] , [[take the count]] , [[throw in the towel]] , [[wilt]] , [[yield]] , [[surrender]] , [[break]] , [[cave in]] , [[crack]] , [[die]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(usu. foll. by to) 1 be forced to give way; be overcome(succumbed to temptation).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[conquer]] , [[create]] , [[overcome]] , [[win]]
    -
    =====Be overcome by death (succumbed tohis injuries). [ME f. OF succomber or L succumbere (as SUB-,cumbere lie)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /sə'kʌm/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Thua, không chịu nổi, không chống nổi
    to succumb to one's enemy
    bị thua
    to succumb to temptation
    không chống nổi sự cám dỗ
    Chết
    to succumb to grief
    chết vì đau buồn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X