-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đại lộ===== =====Con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)===== =====(n...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ævinju:</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: ::cắt đứt mọi con đường rút quân::cắt đứt mọi con đường rút quân- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đường phố trồng cây=====+ - + - =====phố lớn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đại lộ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a broad road or street, often with trees at regularintervals along its sides. b a tree-lined approach to a countryhouse.=====+ - + - =====A way of approaching or dealing with something(explored every avenue to find an answer). [F, fem. past part.of avenir f. L advenire come to]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====đường phố trồng cây=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=avenue avenue] : National Weather Service+ =====phố lớn=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=avenue avenue] : Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=avenue avenue]:Chlorine Online+ =====đại lộ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[access]] , [[alley]] , [[approach]] , [[boulevard]] , [[channel]] , [[course]] , [[drive]] , [[entrance]] , [[entry]] , [[exit]] , [[outlet]] , [[parkway]] , [[passage]] , [[pathway]] , [[promenade]] , [[road]] , [[route]] , [[thoroughfare]] , [[way]] , [[expressway]] , [[freeway]] , [[highway]] , [[path]] , [[roadway]] , [[street]] , [[superhighway]] , [[thruway]] , [[turnpike]] , [[alee]] , [[artery]] , [[gate]] , [[mall]] , [[means]] , [[opening]] , [[passageway]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- access , alley , approach , boulevard , channel , course , drive , entrance , entry , exit , outlet , parkway , passage , pathway , promenade , road , route , thoroughfare , way , expressway , freeway , highway , path , roadway , street , superhighway , thruway , turnpike , alee , artery , gate , mall , means , opening , passageway
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ