-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chưa đủ lông cánh (chim)===== =====Có nhiều lông tơ (như) chim non===== =====Non nớt, tr...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kælou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====( Ai-len) đồng thấp, đồng trũng==========( Ai-len) đồng thấp, đồng trũng=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====miền thấp=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đầm lầy=====+ - + - =====vỉa than trên mặt=====+ - + - =====vùng đất thấp=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Inexperienced, immature, juvenile, na‹ve, green,guileless, unsophisticated, innocent, raw, unfledged, untried,Colloq (still) wet behind the ears: It was a mistake to let acallow youth take out the boat alone.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Inexperienced, immature.=====+ - =====Callowly adv. callowness n.[OE calu]=====+ === Xây dựng===+ =====miền thấp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đầm lầy=====- ==Tham khảo chung==+ =====vỉa than trên mặt=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=callow callow] : National Weather Service+ =====vùng đất thấp=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=callow callow] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[crude]] , [[green]] , [[guileless]] , [[inexperienced]] , [[infant]] , [[jejune]] , [[jellybean]] , [[juvenile]] , [[kid]] , [[low tech]] , [[naive]] , [[not dry behind ears]] , [[puerile]] , [[raw]] , [[sophomore]] , [[tenderfoot]] , [[unbaked]] , [[unfledged]] , [[unripe]] , [[unsophisticated]] , [[untrained]] , [[untried]] , [[young]] , [[bald]] , [[bare]] , [[immature]] , [[infantile]] , [[marshy]] , [[shallow]] , [[unfeathered]] , [[youthful]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[experienced]] , [[initiated]] , [[mature]] , [[sophisticated]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- crude , green , guileless , inexperienced , infant , jejune , jellybean , juvenile , kid , low tech , naive , not dry behind ears , puerile , raw , sophomore , tenderfoot , unbaked , unfledged , unripe , unsophisticated , untrained , untried , young , bald , bare , immature , infantile , marshy , shallow , unfeathered , youthful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
