• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu===== === Nguồn khác === *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search....)
    Hiện nay (03:17, ngày 10 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis'bə:smənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=disbursement&searchtitlesonly=yes disbursement] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=disbursement&searchtitlesonly=yes disbursement] : bized
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Đấu thầu===
     +
    =====Giải ngân=====
    -
    =====chi thanh toán=====
    +
    ::[[Payment]] [[or]] [[withdrawal]] [[of]] [[funds]] [[for]] [[an]] [[expenditure]] [[under]] [[a]] [[project]]
    -
    =====chi trả=====
    +
    ::Là việc thanh toán hoặc rút tiền cho một khoản chi phí thuộc dự án
    -
    =====giải ngân=====
    +
     
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chi thanh toán=====
     +
     
     +
    =====chi trả=====
     +
     
     +
    =====giải ngân=====
    ::[[capital]] [[pledged]] [[for]] [[disbursement]]
    ::[[capital]] [[pledged]] [[for]] [[disbursement]]
    ::vốn đã cam kết giải ngân
    ::vốn đã cam kết giải ngân
    Dòng 32: Dòng 33:
    ::[[disbursement]] [[ratio]]
    ::[[disbursement]] [[ratio]]
    ::tỉ lệ giải ngân
    ::tỉ lệ giải ngân
    -
    =====sự chi ra=====
    +
    =====sự chi ra=====
    -
    =====trả tiền=====
    +
    =====trả tiền=====
    ::[[disbursement]] [[of]] [[payrolls]]
    ::[[disbursement]] [[of]] [[payrolls]]
    ::sự chi trả tiền lương
    ::sự chi trả tiền lương
    Dòng 41: Dòng 42:
    ::[[phasing]] [[of]] [[disbursement]]
    ::[[phasing]] [[of]] [[disbursement]]
    ::phân giai đoạn trả tiền
    ::phân giai đoạn trả tiền
    -
    =====xuất quỹ=====
    +
    =====xuất quỹ=====
    ::[[disbursement]] [[voucher]]
    ::[[disbursement]] [[voucher]]
    ::chứng từ xuất quỹ
    ::chứng từ xuất quỹ
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cost]] , [[disposal]] , [[expenditure]] , [[expense]] , [[outgoing]] , [[outlay]] , [[spending]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[deposit]] , [[hoard]] , [[savings]]
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    /dis'bə:smənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Giải ngân
    Payment or withdrawal of funds for an expenditure under a project
    Là việc thanh toán hoặc rút tiền cho một khoản chi phí thuộc dự án


    Kinh tế

    chi thanh toán
    chi trả
    giải ngân
    capital pledged for disbursement
    vốn đã cam kết giải ngân
    disbursement process
    tiến trình giải ngân
    disbursement ratio
    tỉ lệ giải ngân
    sự chi ra
    trả tiền
    disbursement of payrolls
    sự chi trả tiền lương
    disbursement voucher
    biên nhận trả tiền
    phasing of disbursement
    phân giai đoạn trả tiền
    xuất quỹ
    disbursement voucher
    chứng từ xuất quỹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    deposit , hoard , savings

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X