-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[honor]]Cách viết khác [[honor]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Danh dự, danh giá, thanh danh==========Danh dự, danh giá, thanh danh=====::[[word]] [[of]] [[honour]]::[[word]] [[of]] [[honour]]Dòng 20: Dòng 9: ::[[point]] [[of]] [[honour]]::[[point]] [[of]] [[honour]]::điểm danh dự, vấn đề danh dự::điểm danh dự, vấn đề danh dự- =====Vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh==========Vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh=====::[[such]] [[a]] [[man]] [[is]] [[an]] [[honour]] [[to]] [[his]] [[country]]::[[such]] [[a]] [[man]] [[is]] [[an]] [[honour]] [[to]] [[his]] [[country]]::một người như vậy làm rạng danh dự cho tổ quốc::một người như vậy làm rạng danh dự cho tổ quốc- =====Lòng tôn kính; sự kính trọng==========Lòng tôn kính; sự kính trọng=====::[[to]] [[pay]] [[somebody]] [[the]] [[honour]]::[[to]] [[pay]] [[somebody]] [[the]] [[honour]]Dòng 30: Dòng 17: ::[[in]] [[honour]] [[of]]::[[in]] [[honour]] [[of]]::để tỏ lòng tôn kính, để tỏ lòng trân trọng đối với::để tỏ lòng tôn kính, để tỏ lòng trân trọng đối với- =====Danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà)==========Danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà)=====- =====Địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng==========Địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng=====::[[to]] [[attain]] [[the]] [[highest]] [[honours]]::[[to]] [[attain]] [[the]] [[highest]] [[honours]]::đạt tới địa vị cao nhất::đạt tới địa vị cao nhất- =====Huân chương; huy chương==========Huân chương; huy chương=====- =====( số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể==========( số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể=====::[[to]] [[be]] [[buried]] [[with]] [[military]] [[honours]]::[[to]] [[be]] [[buried]] [[with]] [[military]] [[honours]]Dòng 46: Dòng 29: ::[[honours]] [[of]] [[war]]::[[honours]] [[of]] [[war]]::những điều kiện chiếu cố cho phép làm theo quân lễ đối với một đạo quân đầu hàng (được giữ vũ khí, cầm cờ đi ra...)::những điều kiện chiếu cố cho phép làm theo quân lễ đối với một đạo quân đầu hàng (được giữ vũ khí, cầm cờ đi ra...)- =====( số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học)==========( số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học)=====::[[to]] [[take]] [[honours]] [[in]] [[history]]::[[to]] [[take]] [[honours]] [[in]] [[history]]::thi lấy bằng danh dự về bộ môn sử::thi lấy bằng danh dự về bộ môn sử- =====(đánh bài) quân át chủ; quân K chủ, quân Q chủ; quân J chủ==========(đánh bài) quân át chủ; quân K chủ, quân Q chủ; quân J chủ=====- =====(thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...)==========(thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...)=====- =====( Honour) ngài, tướng công (tiếng tôn xưng)==========( Honour) ngài, tướng công (tiếng tôn xưng)=====- ::[[His]] [[Honour]]+ ===Ngoại động từ===- ::our Honour+ =====Tôn kính, kính trọng=====- + =====Ban vinh dự cho=====- =====Thưa ngài, thưa tướng công=====+ =====(thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...)=====- ::[[debt]] [[of]] [[honour]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[His]] [[Honour]]=====+ =====[[our]] [[Honour]]=====+ ::Thưa ngài, thưa tướng công+ =====[[debt]] [[of]] [[honour]]=====::món nợ danh dự::món nợ danh dự- ::[[to]] [[do]] [[the]] [[honours]]+ =====[[to]] [[do]] [[the]] [[honours]]=====::đóng vai trò chủ nhân, làm ông bà chủ::đóng vai trò chủ nhân, làm ông bà chủ- ::[[to]] [[have]] [[the]] [[honour]] [[of]] [[doing]] [[sth]]+ =====[[to]] [[have]] [[the]] [[honour]] [[of]] [[doing]] [[sth]]=====::được vinh dự làm điều gì::được vinh dự làm điều gì- ::[[there]] [[is]] [[honour]] [[among]] [[thieves]]+ =====[[there]] [[is]] [[honour]] [[among]] [[thieves]]=====::luật xã hội đen, luật giang hồ::luật xã hội đen, luật giang hồ- ::[[honours]] [[are]] [[even]]+ =====[[honours]] [[are]] [[even]]=====::cuộc thi đấu đồng cân sức, vì cả hai đối thủ đều ngang sức ngang tài::cuộc thi đấu đồng cân sức, vì cả hai đối thủ đều ngang sức ngang tài- ::[[to]] [[feel]] [[honour]] [[bound]] [[to]] [[do]] [[sth]]+ =====[[to]] [[feel]] [[honour]] [[bound]] [[to]] [[do]] [[sth]]=====::làm điều gì vì danh dự::làm điều gì vì danh dự- ::[[to]] [[put]] [[sb]] [[on]] [[his]] [[honour]]+ =====[[to]] [[put]] [[sb]] [[on]] [[his]] [[honour]]=====::buộc ai phải thề danh dự::buộc ai phải thề danh dự- ===Ngoại độngtừ===+ ===hình thái từ===- + *V-ed: [[Honoured]]- =====Tôn kính, kính trọng=====+ ==Chuyên ngành==- + === Kỹ thuật chung ===- =====Ban vinh dự cho=====+ =====danh dự=====- + === Kinh tế ===- =====(thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...)=====+ =====giữ đúng (hợp đồng...)=====- + =====nhận thanh toán (chi phiếu, hối phiếu...)=====- == Kỹ thuật chung==+ =====nhận trả (đúng hạn)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhìn trả (đúng hạn)=====- =====danh dự=====+ =====thực hiện=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giữ đúng (hợp đồng...)=====+ - + - =====nhận thanh toán (chi phiếu, hối phiếu...)=====+ - + - =====nhận trả (đúng hạn)=====+ - + - =====nhìn trả (đúng hạn)=====+ - + - =====thực hiện=====+ ::[[honour]] [[an]] [[agreement]]::[[honour]] [[an]] [[agreement]]::thực hiện một thỏa thuận::thực hiện một thỏa thuận::[[honour]] [[an]] [[agreement]] (to...)::[[honour]] [[an]] [[agreement]] (to...)::thực hiện một thỏa thuận::thực hiện một thỏa thuận- =====trả tiền=====+ =====trả tiền=====::[[payer]] [[for]] [[honour]]::[[payer]] [[for]] [[honour]]::người trả tiền vì danh dự::người trả tiền vì danh dựDòng 112: Dòng 82: ::trả tiền vì danh dự::trả tiền vì danh dự- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====Integrity, honesty, fairness, justness, probity,uprightness, decency, goodness, righteousness, rectitude,justice, morality, principles, virtuousness, virtue: Doing theright thing is a matter of honour.=====+ - + - =====Respect, esteem,reverence, veneration, approbation, deference, admiration,homage, regard, accolade, praise, kudos, fame, glory, celebrity,distinction, prestige, illustriousness: Great honouraccompanies the award of a Nobel prize.=====+ - + - =====Privilege,distinction, pleasure, joy, delight; credit, blessing: I havethe honour to introduce tonight's speaker. It has been an honourto serve under you, Admiral. 4 virginity, chastity, virtue,purity, innocence: How did she manage to preserve her honourwhen fighting with the partisans?=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Respect, esteem, revere, venerate, adulate, adore,worship, approve, prize, value, defer to, admire, pay homage to:Albert Schweitzer was much honoured in the latter part of hislife. 6 praise, laud, glorify, celebrate, eulogize, salute,hail, acclaim, ennoble, dignify, exalt: We have come togetherto honour those who have died for their country. 7 keep,maintain, carry out, live up to, discharge, fulfil, observe,meet: She has done her best to honour her obligations.=====+ - + - =====Pay,redeem, accept, clear, cash: The bank refused to honour hischeque because of 'insufficient funds'.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====(US honor)=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====High respect; glory; credit,reputation, good name.=====+ - + - =====Adherence to what is right or to aconventional standard of conduct.=====+ - + - =====Nobleness of mind,magnanimity (honour among thieves).=====+ - + - =====A thing conferred as adistinction, esp. an official award for bravery or achievement.5 (foll. by of + verbal noun, or to + infin.) privilege, specialright (had the honour of being invited).=====+ - + - =====A exalted position.b (Honour) (prec. by your, his, etc.) a title of a circuitjudge, US a mayor, and Ir. or in rustic speech any person ofrank.=====+ - + - =====(foll. by to) a person or thing that brings honour (sheis an honour to her profession).=====+ - + - =====A (of a woman) chastity. bthe reputation for this.=====+ - + - =====(in pl.) a special distinction forproficiency in an examination. b a course of degree studiesmore specialized than for an ordinary pass.=====+ - + - =====A Bridge theace, king, queen, jack, and ten, esp. of trumps, or the fouraces at no trumps. b Whist the ace, king, queen, and jack, esp.of trumps.=====+ - + - =====Golf the right of driving off first as having wonthe last hole (it is my honour).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Respect highly.=====+ - + - =====Confer honour on.=====+ - + - =====Accept or pay (a bill or cheque) when due.4 acknowledge.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=honour honour] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=honour honour] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác honor
Danh từ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ