• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiền bao cấp===== =====Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp===== ::housing subsidy ::tiền...)
    Hiện nay (16:47, ngày 8 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsʌbsɪdi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Tiền bao cấp=====
    +
    =====Tiền bao cấp, tiền trợ giá=====
    =====Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp=====
    =====Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp=====
    Dòng 17: Dòng 9:
    ::tiền trợ cấp nhà ở
    ::tiền trợ cấp nhà ở
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...)=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...)=====
    -
    =====phụ cấp (bao cấp)=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====phụ cấp (bao cấp)=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự bao cấp=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tiền khuyến khích=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự bao cấp=====
    +
    =====tiền trợ cấp=====
    -
     
    +
    -
    =====tiền khuyến khích=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiền trợ cấp=====
    +
    ::operating-differential [[subsidy]]
    ::operating-differential [[subsidy]]
    ::tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp
    ::tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp
    ::[[subsidy]] [[account]]
    ::[[subsidy]] [[account]]
    ::tài khoản tiền trợ cấp
    ::tài khoản tiền trợ cấp
    -
    =====tiền trợ cấp (xuất khẩu)=====
    +
    =====tiền trợ cấp (xuất khẩu)=====
    -
     
    +
    -
    =====trợ cấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=subsidy subsidy] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=subsidy&searchtitlesonly=yes subsidy] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Funding, financing, subsidizing, sponsoring, sponsorship,assistance, aid, contribution, support, grant, subvention,maintenance, underwriting, capitalization: Farmers are hopingfor increased subsidies.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a money granted by the State or a public bodyetc. to keep down the price of commodities etc. (housingsubsidy). b money granted to a charity or other undertakingheld to be in the public interest. c any grant or contributionof money.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Money paid by one State to another in return formilitary, naval, or other aid.=====
    +
    -
    =====Hist. a a parliamentary grantto the sovereign for State needs. b a tax levied on aparticular occasion. [ME f. AF subsidie, OF subside f. Lsubsidium assistance]=====
    +
    =====trợ cấp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aid]] , [[alimony]] , [[allowance]] , [[appropriation]] , [[assistance]] , [[bequest]] , [[bonus]] , [[bounty]] , [[contribution]] , [[endowment]] , [[fellowship]] , [[financial aid]] , [[gift]] , [[grant]] , [[gratuity]] , [[help]] , [[honorarium]] , [[indemnity]] , [[payment]] , [[pension]] , [[premium]] , [[reward]] , [[scholarship]] , [[subsidization]] , [[subvention]] , [[support]] , [[tribute]] , [[backing]] , [[money]] , [[sponsorship]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ˈsʌbsɪdi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền bao cấp, tiền trợ giá
    Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp
    housing subsidy
    tiền trợ cấp nhà ở

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...)

    Kỹ thuật chung

    phụ cấp (bao cấp)

    Kinh tế

    sự bao cấp
    tiền khuyến khích
    tiền trợ cấp
    operating-differential subsidy
    tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp
    subsidy account
    tài khoản tiền trợ cấp
    tiền trợ cấp (xuất khẩu)
    trợ cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X