-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'detrimənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 13: ::vô hại cho, không phương hại đến::vô hại cho, không phương hại đến- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phương hại=====+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====phương hại=====- + ==Các từ liên quan==- =====Disadvantage, drawback, liability; damage, harm, ill,impairment, injury, hurt, loss: He has a tendency to supportlost causes, to his own detriment. Seeds survive withoutdetriment where their plants would perish.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[damage]] , [[disability]] , [[disservice]] , [[drawback]] , [[handicap]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[impairment]] , [[injury]] , [[liability]] , [[loss]] , [[marring]] , [[mischief]] , [[prejudice]] , [[spoiling]] , [[minus]] , [[cost]] , [[disadvantage]] , [[impediment]]- ===N.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Harm, damage.=====+ :[[advantage]] , [[assistance]] , [[benefit]] , [[gain]] , [[help]] , [[profit]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Something causing this. [ME f. OFdetriment or L detrimentum (as DE-, terere trit- rub, wear)]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detriment detriment]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- damage , disability , disservice , drawback , handicap , harm , hurt , impairment , injury , liability , loss , marring , mischief , prejudice , spoiling , minus , cost , disadvantage , impediment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ