-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ cháy===== =====Dễ bị khích động===== ===Danh từ=== =====Chất dễ cháy===== == Từ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪnˈflæməbəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 19: Dòng 15: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dễ bắt lửa=====- =====dễbốc cháy=====+ =====dễ bắt lửa=====- =====dễ cháy=====+ =====dễ bốc cháy=====+ + =====dễ cháy=====::[[care]] [[of]] [[inflammable]] [[stores]]::[[care]] [[of]] [[inflammable]] [[stores]]::sự trông nom các kho dễ cháy::sự trông nom các kho dễ cháyDòng 37: Dòng 33: ::[[inflammable]] [[solvent]]::[[inflammable]] [[solvent]]::dung môi dễ cháy::dung môi dễ cháy- =====nhạy lửa=====+ =====nhạy lửa======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dễ cháy=====+ + =====dễ cháy=====::[[inflammable]] [[cargo]]::[[inflammable]] [[cargo]]::hàng dễ cháy::hàng dễ cháy- =====sự phát hỏa=====+ =====sự phát hỏa=====- + ===Địa chất===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===== cháy được, dễ cháy=====- ===Adj.===+ - + - =====Burnable,combustible, flammable: The plastic foamformerly used to stuff furniture is highly inflammable.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Easily set on fire; flammable.=====+ - + - =====Easilyexcited.=====+ - + - =====N. (usu. in pl.) an inflammable substance.=====+ - =====Inflammability n. inflammableness n. inflammably adv.[INFLAME after F inflammable]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[burnable]] , [[combustible]] , [[dangerous]] , [[flammable]] , [[hazardous]] , [[ignitable]] , [[incendiary]] , [[risky]] , [[unsafe]] , [[accendible]] , [[ardent]] , [[excitable]] , [[fiery]] , [[irascible]] , [[irritable]] , [[volatile]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[fire-proof]] , [[incombustible]] , [[non-flammable]] , [[non-inflammable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
