• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nghe trộm điện thoại)
    Hiện nay (17:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'lisn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'lisn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 21: Dòng 17:
    ::Nghe trộm điện thoại
    ::Nghe trộm điện thoại
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Listened]]
    -
    =====nghe=====
    +
    *Ving: [[Listening]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nghe=====
    ::[[Listen]] [[Before]] [[Talk]] (LBT)
    ::[[Listen]] [[Before]] [[Talk]] (LBT)
    ::nghe trước khi nói
    ::nghe trước khi nói
    ::[[Listen]] [[While]] [[Talking]] (LWT)
    ::[[Listen]] [[While]] [[Talking]] (LWT)
    ::nghe trong khi nói
    ::nghe trong khi nói
    -
    =====lắng nghe=====
    +
    =====lắng nghe=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accept]] , [[admit]] , [[adopt]] , [[attend]] , [[audit]] , [[auscult]] , [[auscultate]] , [[be all ears]] , [[be attentive]] , [[catch]] , [[concentrate]] , [[eavesdrop]] , [[entertain]] , [[get]] , [[get a load of]] , [[give an audience to]] , [[give attention]] , [[give heed to]] , [[hang on words]] , [[hark]] , [[harken]] , [[hearken]] , [[hear out]] , [[hear tell]] , [[lend an ear]] , [[mind]] , [[monitor]] , [[obey]] , [[observe]] , [[overhear]] , [[pick up on]] , [[prick up ears]] , [[receive]] , [[take advice]] , [[take into consideration]] , [[take notice]] , [[take under advisement]] , [[tune in]] , [[tune in on]] , [[welcome]] , [[heed]] , [[hear]] , [[note]]
    -
    =====Hear, pay attention (to), attend, lend an ear (to), prickup one's ears, keep one's ears open, Archaic hark (to), hearkenor US also harken (to): I was listening to the radio when youphoned.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Obey, heed, mind, pay attention (to), do as one istold: You wouldn't be in this trouble if you'd listened to me.=====
    +
    :[[speak]] , [[talk]] , [[disregard]] , [[ignore]] , [[scorn]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A make an effort to hear something. b attentivelyhear a person speaking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to) a give attention withthe ear (listened to my story). b take notice of; respond toadvice or a request or to the person expressing it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(alsolisten out) (often foll. by for) seek to hear or be aware of bywaiting alertly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A place for thegathering of information from reports etc. [OE hlysnan f. WG]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=listen listen] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=listen listen] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=listen listen] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=listen listen] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'lisn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nghe, lắng nghe
    listen to me!
    hãy nghe tôi
    Nghe theo, tuân theo, vâng lời
    to listen to reason
    nghe theo lẽ phải

    Cấu trúc từ

    to listen in
    nghe đài
    Nghe trộm điện thoại

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghe
    Listen Before Talk (LBT)
    nghe trước khi nói
    Listen While Talking (LWT)
    nghe trong khi nói
    lắng nghe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X