-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lời chào hỏi ai)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'gri:tiɳ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Lời chào hỏi ai==========Lời chào hỏi ai=====- ::[[to]] [[send]] [[one's]] [[greeting]]s[[to]] [[somebody]]+ ::[[to]] [[send]] [[one's]] [[greetings]] [[to]] [[somebody]]::gửi lời chào ai::gửi lời chào ai=====Lời chào mừng, lời chúc mừng==========Lời chào mừng, lời chúc mừng=====- ::[[New]] [[Year's]] [[greetings]]+ ::[[New]] [[Year]]'s [[greetings]]::lời chúc tết::lời chúc tết- ::[[the]] [[season's]] [[greetings]]+ ::[[the]] [[season]]'s [[greetings]]::lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh::lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Salutation, hail, hello, welcome, reception: She had asmile and a greeting for every passer-by.=====- - =====Greetings card,card, message, note: The Queen sent me a greeting on my 100thbirthday.=====- - =====Greetings. regards, respects, best or good wishes,devoirs, compliments: I sent you greetings from Barbados, whereI took my holiday.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====The act or an instance of welcoming or addressingpolitely.=====- - =====Words, gestures, etc., used to greet a person.=====- - =====(often in pl.) an expression of goodwill.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=greeting greeting] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=greeting greeting]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=greeting greeting] :Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[accosting]] , [[acknowledgment]] , [[address]] , [[aloha ]]* , [[attention]] , [[best wishes]] , [[blow ]]* , [[card ]]* , [[ciao]] , [[compellation]] , [[compliments]] , [[good wishes]] , [[hail]] , [[hello]] , [[heralding]] , [[hi]] , [[highball]] , [[high five]] , [[how-do-you-do]] , [[howdy]] , [[letter ]]* , [[nod]] , [[note]] , [[notice]] , [[ovation]] , [[reception]] , [[regards]] , [[respects]] , [[rumble]] , [[salaam ]]* , [[salutation]] , [[salute]] , [[speaking to]] , [[testimonial]] , [[ushering in]] , [[what]]’s happening , [[welcome]] , [[all hail]] , [[aloha]] , [[curtsy]] , [[devoirs]] , [[good day]] , [[introduction]] , [[kiss]] , [[salaam]] , [[toast]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[farewell]] , [[goodbye]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accosting , acknowledgment , address , aloha * , attention , best wishes , blow * , card * , ciao , compellation , compliments , good wishes , hail , hello , heralding , hi , highball , high five , how-do-you-do , howdy , letter * , nod , note , notice , ovation , reception , regards , respects , rumble , salaam * , salutation , salute , speaking to , testimonial , ushering in , what’s happening , welcome , all hail , aloha , curtsy , devoirs , good day , introduction , kiss , salaam , toast
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ