• (Khác biệt giữa các bản)
    (Lời chào hỏi ai)
    Hiện nay (17:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'gri:tiɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 14:
    ::lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh
    ::lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Salutation, hail, hello, welcome, reception: She had asmile and a greeting for every passer-by.=====
     
    - 
    -
    =====Greetings card,card, message, note: The Queen sent me a greeting on my 100thbirthday.=====
     
    - 
    -
    =====Greetings. regards, respects, best or good wishes,devoirs, compliments: I sent you greetings from Barbados, whereI took my holiday.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====The act or an instance of welcoming or addressingpolitely.=====
     
    - 
    -
    =====Words, gestures, etc., used to greet a person.=====
     
    - 
    -
    =====(often in pl.) an expression of goodwill.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=greeting greeting] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=greeting greeting] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=greeting greeting] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[accosting]] , [[acknowledgment]] , [[address]] , [[aloha ]]* , [[attention]] , [[best wishes]] , [[blow ]]* , [[card ]]* , [[ciao]] , [[compellation]] , [[compliments]] , [[good wishes]] , [[hail]] , [[hello]] , [[heralding]] , [[hi]] , [[highball]] , [[high five]] , [[how-do-you-do]] , [[howdy]] , [[letter ]]* , [[nod]] , [[note]] , [[notice]] , [[ovation]] , [[reception]] , [[regards]] , [[respects]] , [[rumble]] , [[salaam ]]* , [[salutation]] , [[salute]] , [[speaking to]] , [[testimonial]] , [[ushering in]] , [[what]]’s happening , [[welcome]] , [[all hail]] , [[aloha]] , [[curtsy]] , [[devoirs]] , [[good day]] , [[introduction]] , [[kiss]] , [[salaam]] , [[toast]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[farewell]] , [[goodbye]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'gri:tiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời chào hỏi ai
    to send one's greetings to somebody
    gửi lời chào ai
    Lời chào mừng, lời chúc mừng
    New Year's greetings
    lời chúc tết
    the season's greetings
    lời chúc mừng nhân dịp lễ Giáng sinh


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X