-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri:m</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: *V-ed: [[reamed]]*V-ed: [[reamed]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khoét cho đúng cỡ=====+ - ==Hóa học & vật liệu==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Ram giấy (500 tờ), (v) doa=====- =====khoan rộng=====+ - =====khoét rộng=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====khoét cho đúng cỡ=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====khoan rộng=====- ==Ô tô==+ =====khoét rộng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====khoan, xoáy rộng thêm=====+ =====khoan, xoáy rộng thêm=====- + === Vật lý===- == Vật lý==+ =====chà sát=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====chà sát=====+ =====khoan rộng lỗ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Xây dựng==+ =====khoan rộng thêm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khoan rộng lỗ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khoan rộng thêm=====+ ''Giải thích EN'': [[To]] [[enlarge]] [[or]] [[clear]] [[out]] [[an]] [[already]] [[existing]] [[hole]], [[especially]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[reamer]].''Giải thích EN'': [[To]] [[enlarge]] [[or]] [[clear]] [[out]] [[an]] [[already]] [[existing]] [[hole]], [[especially]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[reamer]].Dòng 59: Dòng 46: ''Giải thích VN'': Mở rộng hay vét sạch một lỗ có sẵn, đặc biệt bằng một mũi khoan.''Giải thích VN'': Mở rộng hay vét sạch một lỗ có sẵn, đặc biệt bằng một mũi khoan.- =====khoan rộng thêm (giếng)=====+ =====khoan rộng thêm (giếng)=====- =====khoét=====+ =====khoét=====::[[ream]] [[bell]]::[[ream]] [[bell]]::khoét rộng miệng loe::khoét rộng miệng loe- =====doa=====+ =====doa=====- + - =====lớp không đều (ở tấm kính)=====+ - + - =====mở rộng thêm=====+ - + - =====ram (500 tờ giấy)=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ép nước quả=====+ - =====ram=====+ =====lớp không đều (ở tấm kính)=====- ===Nguồn khác===+ =====mở rộng thêm=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ream ream] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====ram (500 tờ giấy)=====- ===V.===+ === Kinh tế ===+ =====ép nước quả=====- =====Drill (out), bore (out), open up, tap: The carpenter reamedthree holes in the beam.=====+ =====ram=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[jillion]] , [[million]] , [[multiplicity]] , [[trillion]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
