• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (05:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri:m</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    *V-ed: [[reamed]]
    *V-ed: [[reamed]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khoét cho đúng cỡ=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Ram giấy (500 tờ), (v) doa=====
    -
    =====khoan rộng=====
    +
    -
    =====khoét rộng=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====khoét cho đúng cỡ=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====khoan rộng=====
    -
    == Ô tô==
    +
    =====khoét rộng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Ô tô===
    -
    =====khoan, xoáy rộng thêm=====
    +
    =====khoan, xoáy rộng thêm=====
    -
     
    +
    === Vật lý===
    -
    == Vật lý==
    +
    =====chà sát=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====chà sát=====
    +
    =====khoan rộng lỗ=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====khoan rộng thêm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khoan rộng lỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khoan rộng thêm=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[enlarge]] [[or]] [[clear]] [[out]] [[an]] [[already]] [[existing]] [[hole]], [[especially]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[reamer]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[enlarge]] [[or]] [[clear]] [[out]] [[an]] [[already]] [[existing]] [[hole]], [[especially]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[reamer]].
    Dòng 59: Dòng 46:
    ''Giải thích VN'': Mở rộng hay vét sạch một lỗ có sẵn, đặc biệt bằng một mũi khoan.
    ''Giải thích VN'': Mở rộng hay vét sạch một lỗ có sẵn, đặc biệt bằng một mũi khoan.
    -
    =====khoan rộng thêm (giếng)=====
    +
    =====khoan rộng thêm (giếng)=====
    -
    =====khoét=====
    +
    =====khoét=====
    ::[[ream]] [[bell]]
    ::[[ream]] [[bell]]
    ::khoét rộng miệng loe
    ::khoét rộng miệng loe
    -
    =====doa=====
    +
    =====doa=====
    -
     
    +
    -
    =====lớp không đều (ở tấm kính)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mở rộng thêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ram (500 tờ giấy)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép nước quả=====
    +
    -
    =====ram=====
    +
    =====lớp không đều (ở tấm kính)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====mở rộng thêm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ream ream] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====ram (500 tờ giấy)=====
    -
    ===V.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ép nước quả=====
    -
    =====Drill (out), bore (out), open up, tap: The carpenter reamedthree holes in the beam.=====
    +
    =====ram=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[jillion]] , [[million]] , [[multiplicity]] , [[trillion]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ri:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ram giấy
    (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập
    to write reams to someone
    viết cho ai rất nhiều thư
    reams and reams of verse
    hàng tập thơ

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
    Đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
    Đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ram giấy (500 tờ), (v) doa

    Cơ khí & công trình

    khoét cho đúng cỡ

    Hóa học & vật liệu

    khoan rộng
    khoét rộng

    Ô tô

    khoan, xoáy rộng thêm

    Vật lý

    chà sát

    Xây dựng

    khoan rộng lỗ

    Kỹ thuật chung

    khoan rộng thêm

    Giải thích EN: To enlarge or clear out an already existing hole, especially by means of a reamer.

    Giải thích VN: Mở rộng hay vét sạch một lỗ có sẵn, đặc biệt bằng một mũi khoan.

    khoan rộng thêm (giếng)
    khoét
    ream bell
    khoét rộng miệng loe
    doa
    lớp không đều (ở tấm kính)
    mở rộng thêm
    ram (500 tờ giấy)

    Kinh tế

    ép nước quả
    ram

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X