-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kәm'praiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="purple">kәm'praiz</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 5: =====Gồm có, bao gồm==========Gồm có, bao gồm=====- ::[[this]] [[dictionary]] [[comprises]] [[about]][[65,000]][[words]]+ ::[[this]] [[dictionary]] [[comprises]] [[about]] 65,000 [[words]]::cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ::cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ+ ::to be comprised of:: ===bao gồm===- ==Xây dựng==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved: [[comprised]]- =====gồm có=====+ *Ving: [[comprising]]- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao gồm=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Include; comprehend.=====+ - + - =====Consist of, be composed of (thebook comprises 350 pages).=====+ - + - =====Disp. make up, compose (the essayscomprise his total work).=====+ - + - =====Comprisable adj.[ME f. F, fem.past part. of comprendre comprehend]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=comprise comprise] :Chlorine Online+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====gồm có=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao gồm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[add up to]] , [[amount to]] , [[be composed of]] , [[be contained in]] , [[compass]] , [[compose]] , [[comprehend]] , [[constitute]] , [[contain]] , [[cover]] , [[embody]] , [[embrace]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[encompass]] , [[engross]] , [[form]] , [[hold]] , [[include]] , [[incorporate]] , [[involve]] , [[span]] , [[subsume]] , [[sum up]] , [[take in]] , [[have]] , [[imply]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[except]] , [[exclude]] , [[fail]] , [[fall short]] , [[lack]] , [[need]] , [[want]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Gồm có, bao gồm
- this dictionary comprises about 65,000 words
- cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
- to be comprised of:: ===bao gồm===
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ