• (Khác biệt giữa các bản)
    (ống kính)
    Hiện nay (05:02, ngày 16 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lenz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Thấu kính=====
    =====Thấu kính=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====dạng thấu kính=====
    +
    =====(vật lý ) thấu kinh=====
     +
     
     +
    ::[[converging]] [[lens]]
     +
    ::thấu kính hội tụ
     +
    ::[[diverging]] [[lens]]
     +
    ::thấu kính phân kỳ
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, chụp ảnh, quay phim=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Thấu kính, kính lúp, ống kính=====
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dạng thấu kính=====
    ::[[ice]] [[lens]]
    ::[[ice]] [[lens]]
    ::dạng thấu kính băng
    ::dạng thấu kính băng
    -
    =====ống kính=====
    +
    =====ống kính=====
    ::[[compound]] [[lens]]
    ::[[compound]] [[lens]]
    ::ống kính ghép
    ::ống kính ghép
    Dòng 110: Dòng 118:
    ::ống kính thu phóng
    ::ống kính thu phóng
    -
    =====thân quặng=====
    +
    =====thân quặng=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Oxford==
    +
    ===== thấu kính, thân quặng dạng thấu kính=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A piece of a transparent substance with one or (usu.) bothsides curved for concentrating or dispersing light-rays esp. inoptical instruments.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A combination of lenses used inphotography.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anat. = crystalline lens.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics a devicefor focusing or otherwise modifying the direction of movement oflight, sound, electrons, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lensed adj. lensless adj. [Llens lentis lentil (from the similarity of shape)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lens lens] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lens&submit=Search lens] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lens lens] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lens lens] : Chlorine Online
    +
    :[[bifocal]] , [[contact]] , [[glass]] , [[meniscus]] , [[monocle]] , [[optic]] , [[spectacles]] , [[trifocal]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /lenz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thấu kính

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) thấu kinh
    converging lens
    thấu kính hội tụ
    diverging lens
    thấu kính phân kỳ


    Xây dựng

    thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, chụp ảnh, quay phim

    Cơ - Điện tử

    Thấu kính, kính lúp, ống kính

    Kỹ thuật chung

    dạng thấu kính
    ice lens
    dạng thấu kính băng
    ống kính
    compound lens
    ống kính ghép
    compound lens
    ống kính phức hợp
    flush lens
    ống kính rút
    immersion electron lens
    ống kính điện tử chìm
    interchangeable lens
    ống kính thay đổi
    large-aperture lens
    ống kính khẩu độ lớn
    lens aperture
    khẩu độ ống kính
    lens barrel
    vành ống kính
    lens barrel
    vành gờ ống kính
    lens case
    hộp ống kính
    lens coating
    lớp áo ống kính
    lens coupled exposure meter
    lộ sáng kế ghép ống kính
    lens flange
    vành ống kính
    lens flange
    vành gờ ống kính
    lens mount
    giá lắp ống kính
    lens mount
    vành ống kính
    lens mounting plate
    tấm lắp ống kính
    lens movement
    chuyển động của ống kính
    lens panel
    bảng ống kính
    lens shutter
    cửa sập ống kính
    lens stop
    cữ ống kính
    lens vertex
    chóp ống kính
    lens vertex
    đỉnh ống kính
    lens-cap
    nắp ống kính
    narrow-angle lens
    ống kính chụp xa
    narrow-angle lens
    ống kính góc hẹp
    panoramic lens
    ống kính góc rộng
    periscopic lens
    ống kính tiềm vọng
    screw-on lens cap
    nắp ống kính bắt vít
    single lens reflex camera
    ống kính đơn
    soft-focus lens
    ống kính tiêu điểm mềm
    standard lens
    ống kính chuẩn
    standard lens
    ống kính góc trung bình
    supplementary lens
    ống kính phụ
    taking lens
    ống kính thu
    tele-lens
    ống kính chụp xa
    tele-lens
    ống kính góc hẹp
    telephoto lens
    ống kính chụp xa
    telephoto lens
    ống kính góc hẹp
    through-the-lens metering (TTLmetering)
    sự đo qua ống kính
    TTL metering (through-the-lens metering)
    đo qua ống kính
    viewing lens
    ống kính quan sát
    wide-angle lens
    ống kính góc rộng
    wide-angle lens
    ống kính toàn cảnh
    zoom lens
    ống kính thu phóng
    thân quặng

    Địa chất

    thấu kính, thân quặng dạng thấu kính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X