-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''adv. <font color="red">ˈoʊvərˈɔl ;</font> adj., n. <font color="red">ˈoʊvərˌɔl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''adv. <font color="red">ˈoʊvərˈɔl ;</font> adj., n. <font color="red">ˈoʊvərˌɔl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 15: =====Áo khoác, làm việc==========Áo khoác, làm việc=====- =====( số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)=====+ =====(số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)=====+ + + =====(quân sự) (số nhiều) quần chật ống của sĩ quan=====+ - =====(quân sự) ( số nhiều) quần chật ống của sĩ quan========Phó từ======Phó từ===Dòng 26: Dòng 27: =====Nhìn toàn bộ, nói chung==========Nhìn toàn bộ, nói chung=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khắp cả=====+ - + - =====toàn cục=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====toàn phần=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====quần áo bảo hộ=====+ - + - =====tổng cộng=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Total, complete, comprehensive, all-inclusive, inclusive,whole, entire, all-embracing, blanket: The overall cost,including materials and labour, came to more than I hadexpected.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., adv., & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====From end to end (overall length).=====+ - + - =====Total, inclusive of all (overall cost).=====+ - + - =====Adv. in all parts;taken as a whole (overall, the performance was excellent).=====+ - + - =====N.1 Brit. an outer garment worn to keep out dirt, wet, etc.=====+ - + - =====(inpl.) protective trousers, dungarees, or a combination suit, wornby workmen etc.=====+ - + - =====Brit. close-fitting trousers worn as part ofarmy uniform.=====+ - =====Overalled adj.=====+ === Toán & tin ===+ =====khắp cả=====- ==Tham khảochung ==+ =====toàn cục=====+ === Điện lạnh===+ =====toàn phần=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====quần áo bảo hộ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overall overall] : National Weather Service+ =====tổng cộng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overall overall]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overall overall] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[all-embracing]] , [[blanket]] , [[comprehensive]] , [[global]] , [[inclusive]] , [[long-range]] , [[long-term]] , [[sweeping]] , [[thorough]] , [[total]] , [[umbrella]] , [[all-around]] , [[all-inclusive]] , [[all-round]] , [[broad]] , [[broad-spectrum]] , [[expansive]] , [[extended]] , [[extensive]] , [[far-ranging]] , [[far-reaching]] , [[large]] , [[wide-ranging]] , [[wide-reaching]] , [[widespread]]+ =====adverb=====+ :[[all over]] , [[chiefly]] , [[everyplace]] , [[everywhere]] , [[generally speaking]] , [[in the long run]] , [[largely]] , [[mainly]] , [[mostly]] , [[on the whole]] , [[predominantly]] , [[primarily]] , [[principally]] , [[throughout]] , [[comprehensive]] , [[extensive]] , [[generally]] , [[sweeping]] , [[total]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[incomplete]] , [[narrow]] , [[specific]]+ =====adverb=====+ :[[incomplete]] , [[narrow]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-embracing , blanket , comprehensive , global , inclusive , long-range , long-term , sweeping , thorough , total , umbrella , all-around , all-inclusive , all-round , broad , broad-spectrum , expansive , extended , extensive , far-ranging , far-reaching , large , wide-ranging , wide-reaching , widespread
adverb
- all over , chiefly , everyplace , everywhere , generally speaking , in the long run , largely , mainly , mostly , on the whole , predominantly , primarily , principally , throughout , comprehensive , extensive , generally , sweeping , total
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ