-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'keibl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: * V_ing : [[cabling]]* V_ing : [[cabling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====buộc bằngcáp=====+ =====cơ, dây cáp=====- == Ô tô==+ ::[[suspension]] [[cable]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::dây cáp treo- =====dây cápmềm=====+ - == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dây áp=====- == Điện==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Cáp, buộc bằng cáp=====- =====cápdự ứng lực=====+ - == Điện tử & viễn thông==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buộc bằng cáp=====- =====dâyđiệntín=====+ === Ô tô===+ =====dây cáp mềm=====+ === Xây dựng===+ =====dây áp=====+ === Điện===+ =====cáp dự ứng lực=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====dây điện tín=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bức điện báo=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====cáp bện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bức điện báo=====+ - =====cápbện=====+ =====cáp kéo=====- =====cápkéo=====+ =====cáp neo=====- =====cáp neo=====+ =====đánh điện=====- =====đánh điện=====+ =====dây=====- =====dây=====+ =====dây cáp=====- =====dâycáp=====+ =====dây điện to=====- =====dâyđiện to=====+ =====dây chão=====- =====dâychão=====+ =====dây dẫn điện=====- =====dâydẫn điện=====+ =====dây neo=====- =====dây neo=====+ =====dây treo=====- + - =====dây treo=====+ ::air-supported cable-reinforced [[structure]]::air-supported cable-reinforced [[structure]]::kết cấu bơm hơi dây treo::kết cấu bơm hơi dây treoDòng 92: Dòng 85: ::[[track]] [[cable]]::[[track]] [[cable]]::dây treo vận chuyển::dây treo vận chuyển- =====điện báo=====+ =====điện báo=====::[[cable]] [[address]]::[[cable]] [[address]]::địa chỉ điện báo::địa chỉ điện báo::[[signal]] [[cable]]::[[signal]] [[cable]]::dây điện báo::dây điện báo- =====gờ trang trí=====+ =====gờ trang trí=====''Giải thích EN'': [[A]] [[convex]] [[molding]] [[set]] [[within]] [[a]] [[flute]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]].''Giải thích EN'': [[A]] [[convex]] [[molding]] [[set]] [[within]] [[a]] [[flute]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]].Dòng 103: Dòng 96: ''Giải thích VN'': Một dải trang trí nổi trong các rãnh cột hay trụ bổ tường.''Giải thích VN'': Một dải trang trí nổi trong các rãnh cột hay trụ bổ tường.- =====tầm=====+ =====tầm=====+ === Kinh tế ===+ =====đánh điện=====- == Kinh tế ==+ =====gửi điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Chứng khoán===- + - =====đánh điện=====+ - + - =====gửi điện=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cable cable] : Corporateinformation+ - == Chứng khoán==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ :Cable hay "cáp" là tên gọi đặc biệt để chỉ tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh (Sterling) và Đôla Mỹ trên thị trường ngoại hối. Đây là tên gọi duy nhất và rất đặc biệt trong hệ thống tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia.:Cable hay "cáp" là tên gọi đặc biệt để chỉ tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh (Sterling) và Đôla Mỹ trên thị trường ngoại hối. Đây là tên gọi duy nhất và rất đặc biệt trong hệ thống tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia.Dòng 123: Dòng 109: :Bắt nguồn của tên gọi này được cho là có từ những năm 1800, khi đó tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP được truyền qua đường cáp nằm dưới Đại Tây Dương.:Bắt nguồn của tên gọi này được cho là có từ những năm 1800, khi đó tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP được truyền qua đường cáp nằm dưới Đại Tây Dương.+ ===Địa chất===+ =====dây cáp điện, dây cáp thép=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Wire, line, rope, hawser, chain, mooring, strand, guy:The cable broke and we were set adrift.=====+ :[[boom]] , [[chain]] , [[coaxial]] , [[cord]] , [[link]] , [[rope]] , [[stitch]] , [[telegram]] , [[television]] , [[wire]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Telegram,wire,cablegram,radiogram,US Mailgram: Send a cable to Jones aboutthe meeting.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====V.=====+ - + - =====Telegraph,wire; radio: Cable Jones to come at once.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A thickropeof wire or hemp.=====+ - + - =====An encasedgroup of insulated wires for transmitting electricity orelectrical signals.=====+ - + - =====A cablegram.=====+ - + - =====A Naut. the chain of ananchor. b a measure of 200 yards.=====+ - + - =====(in full cablestitch) aknitted stitch resembling twisted rope.=====+ - + - =====Archit. a rope-shapedornament.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====A tr. transmit (a message) by cablegram. btr. inform (a person) by cablegram. c intr. send a cablegram.2 tr. furnish or fasten with a cable or cables.=====+ - + - =====Archit. tr.furnish with cables.=====+ - + - =====A carriage drawnalong a cable railway. cable-laid (of rope) having three triplestrands. cable railway a railway along which carriages aredrawn by an endless cable. cable television a broadcastingsystem with signals transmitted by cable to subscribers' sets.[ME f. OF chable,ult. f. LL capulum halter f. Arab. habl]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Từ điển Chứng khoán]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây treo
- air-supported cable-reinforced structure
- kết cấu bơm hơi dây treo
- cable harness
- bộ dây treo cáp
- cable suspension wire
- dây treo cáp
- cable truss structures
- kết câu dây treo
- safety cable
- dây (treo) an toàn
- track cable
- dây treo vận chuyển
Chứng khoán
- Cable hay "cáp" là tên gọi đặc biệt để chỉ tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh (Sterling) và Đôla Mỹ trên thị trường ngoại hối. Đây là tên gọi duy nhất và rất đặc biệt trong hệ thống tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia.
- Cable là tỷ giá GBP/USD. Nếu trên thị trường ngoại hối (forex market) có ai đó nói rằng "Cáp lên ngày hôm nay" thì phải hiểu rằng tỷ giá giữa GBP/USD tăng.
- Ngoài ra Cáp còn là tên gọi đơn giản dành riêng cho đồng Bảng Anh.
- Bắt nguồn của tên gọi này được cho là có từ những năm 1800, khi đó tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP được truyền qua đường cáp nằm dưới Đại Tây Dương.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ