• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phần của găng tay bọc ngón tay cái)
    Hiện nay (04:03, ngày 8 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (RAR đổi thành Thumb qua đổi hướng: lùi lại)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">θʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Phần của găng tay bọc ngón tay cái=====
    =====Phần của găng tay bọc ngón tay cái=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[under]] [[somebody's]] [[thumb]]
     
    -
    ::bị ai khống chế
     
    -
    ::[[to]] [[bite]] [[one's]] [[thumb]] [[at]] [[somebody]]
     
    -
    ::lêu lêu chế nhạo ai
     
    -
    ::[[his]] [[fingers]] [[are]] [[all]] [[thumbs]]
     
    -
    ::nó vụng về hậu đậu
     
    -
    ::[[thumbs]] [[down]]
     
    -
    ::dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
     
    -
    ::[[thumbs]] [[up]]
     
    -
    ::dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
     
    -
    ::[[be]] [[all]] ([[fingers]] [[and]]) [[thumbs]]
     
    -
    ::rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
     
    -
    ::[[thumbs]] [[up]]/[[down]]
     
    -
    ::dấu hiệu tán thành/phản đối
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 44: Dòng 23:
    ::[[to]] [[thumb]] [[the]] [[piano]]
    ::[[to]] [[thumb]] [[the]] [[piano]]
    ::đánh pianô vụng về
    ::đánh pianô vụng về
    -
    ::[[to]] [[thumb]] [[one's]] [[nose]] [[at]] [[somebody/something]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[under]] [[somebody's]] [[thumb]]=====
     +
    ::bị ai khống chế
     +
    =====[[to]] [[bite]] [[one's]] [[thumb]] [[at]] [[somebody]]=====
     +
    ::lêu lêu chế nhạo ai
     +
    =====[[his]] [[fingers]] [[are]] [[all]] [[thumbs]]=====
     +
    ::nó vụng về hậu đậu
     +
    =====[[thumbs]] [[down]]=====
     +
    ::dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
     +
    =====[[thumbs]] [[up]]=====
     +
    ::dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
     +
    =====[[be]] [[all]] ([[fingers]] [[and]]) [[thumbs]]=====
     +
    ::rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
     +
    =====[[thumbs]] [[up]]/[[down]]=====
     +
    ::dấu hiệu tán thành/phản đối
     +
    =====[[to]] [[thumb]] [[one's]] [[nose]] [[at]] [[somebody]]/[[something]]=====
    ::chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
    ::chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
    -
    ::[[thumb]] [[a]] [[lift]]
    +
    =====[[thumb]] [[a]] [[lift]]=====
    ::vẫy xe đi nhờ
    ::vẫy xe đi nhờ
     +
    =====[[rule]] [[of]] [[thumb]]=====
     +
    ::theo kinh nghiệm
     +
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 53: Dòng 50:
    *Ving: [[Thumbing]]
    *Ving: [[Thumbing]]
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====ngón tay cái=====
    +
    === Y học===
     +
    =====ngón tay cái=====
    ::[[opposing]] [[muscle]] [[of]] [[thumb]]
    ::[[opposing]] [[muscle]] [[of]] [[thumb]]
    ::cơ đối ngón tay cái
    ::cơ đối ngón tay cái
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ngón cái=====
    -
    =====ngón cái=====
    +
    -
    =====ốc tai hồng=====
    +
    =====ốc tai hồng=====
    ::[[thumb]] [[nut]]
    ::[[thumb]] [[nut]]
    ::đai ốc tai hồng
    ::đai ốc tai hồng
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[dip into]] , [[flip through]] , [[glance at]] , [[leaf]] , [[riffle]] , [[run through]] , [[scan]] , [[skim]]
    -
    =====Technical pollex.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[pollex]]
    -
    =====All thumbs. awkward, clumsy,maladroit, Colloq butter-fingered, ham-fisted, cack-handed: Iam all thumbs when it comes to threading needles.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]
    -
     
    +
    -
    =====Give(something) the thumbs down or turn thumbs down (on). disapprove(of), reject, rebuff, turn down: We turned thumbs down to theidea of a picnic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Turn or give thumbs up (to). approve (of),accept, welcome, Colloq OK or okay: The boss gave thumbs up toour request for a Christmas party.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Under (one's) thumb. under(one's) control, wrapped (a)round (one's) little finger, in thepalm of (one's) hand, eating out of (one's hand), at (one's)beck and call: She has the directors under her thumb.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hitchhike, Colloq hitch, US hook a ride: They thumbedtheir way across the country.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, thumb through. leaf(through), flick or flip (through), riffle (through), skim(through), browse (through): I was thumbing through City Lifeand came across your picture, Bernard!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thumb (one's) nose at.scoff at, deride, jeer at, mock, dismiss, scorn, flout, becontemptuous of, show contempt for, exhibit defiance for, bedefiant of, contemn, Brit cock a snook at: He has thumbed hisnose at authority all his life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a short thick terminal projection on thehuman hand, set lower and apart from the other four andopposable to them. b a digit of other animals corresponding tothis.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Part of a glove etc. for a thumb.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. wear orsoil (pages etc.) with a thumb (a well-thumbed book).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.turn over pages with or as with a thumb (thumbed through thedirectory).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. request or obtain (a lift in a passingvehicle) by signalling with a raised thumb.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. use the thumbin a gesture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. provide (abook etc.) with these. thumb one's nose = cock a snook (seeSNOOK(1)). thumb-nut a nut shaped for turning with the thumband forefinger. thumbs down an indication of rejection orfailure. thumbs up an indication of satisfaction or approval.under a person's thumb completely dominated by a person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thumbed adj. (also in comb.). thumbless adj. [OE thuma f. aWG root = swell]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=thumb thumb] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=thumb&submit=Search thumb] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thumb thumb] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thumb thumb] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=thumb thumb] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /θʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngón tay cái
    Phần của găng tay bọc ngón tay cái

    Ngoại động từ

    Giở, lật (trang sách)
    Làm bẩn, làm mòn (cuốn sách.. vì giở nhiều)
    thumbing through the dictionary
    giở qua các trang tự điển
    a well-thumbed copy
    một bản đã cũ mòn nhiều vì giở đi giở lại
    to thumb the pages of a book
    giở qua trang sách
    Vận dụng vụng về, điều khiển vụng về
    to thumb the piano
    đánh pianô vụng về

    Cấu trúc từ

    to be under somebody's thumb
    bị ai khống chế
    to bite one's thumb at somebody
    lêu lêu chế nhạo ai
    his fingers are all thumbs
    nó vụng về hậu đậu
    thumbs down
    dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
    thumbs up
    dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
    be all (fingers and) thumbs
    rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
    thumbs up/down
    dấu hiệu tán thành/phản đối
    to thumb one's nose at somebody/something
    chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
    thumb a lift
    vẫy xe đi nhờ
    rule of thumb
    theo kinh nghiệm


    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    ngón tay cái
    opposing muscle of thumb
    cơ đối ngón tay cái

    Kỹ thuật chung

    ngón cái
    ốc tai hồng
    thumb nut
    đai ốc tai hồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    pollex

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X