-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa đổi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 41: Dòng 35: ::[[to]] [[toe]] [[someone]]::[[to]] [[toe]] [[someone]]::đá đít ai::đá đít ai+ ::[[to]] [[toe]] [[in]]::[[to]] [[toe]] [[in]]::đi chân chữ bát::đi chân chữ bát+ ::[[to]] [[toe]] [[out]]::[[to]] [[toe]] [[out]]::đi chân vòng kiềng::đi chân vòng kiềng+ ::[[to]] [[toe]] [[the]] [[line]]::[[to]] [[toe]] [[the]] [[line]]- ::đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)+ ::đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua) ''(nghĩa đen)''+ ::tuân mệnh lệnh, phục tùng cấp trên (dẫu thực sự không đồng ý với họ) ''(nghĩa bóng)''- =====Tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)=====::[[to]] [[make]] [[someone]] [[toe]] [[the]] [[line]]::[[to]] [[make]] [[someone]] [[toe]] [[the]] [[line]]- ::bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)+ ::bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua) ''(nghĩa đen)''- + ::bắt ai phục tùng ''(nghĩa bóng)''- =====Bắtai phục tùng=====+ ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 58: Dòng 54: *Ving: [[Toeing]]*Ving: [[Toeing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chân răng (bánh răng)=====+ - ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Ngón, chân (tường, đập…), đế trụ=====- =====thành phần giống ngón chân=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====chân răng (bánh răng)=====+ === Xây dựng===+ =====thành phần giống ngón chân=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[parts]] [[or]] [[structures]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[comparable]] [[to]] [[the]] [[human]] [[toe]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[section]] [[projecting]] [[at]] [[the]] [[base]] [[of]] [[a]] [[dam]] [[or]] [[retaining]] [[wall]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[parts]] [[or]] [[structures]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[comparable]] [[to]] [[the]] [[human]] [[toe]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[section]] [[projecting]] [[at]] [[the]] [[base]] [[of]] [[a]] [[dam]] [[or]] [[retaining]] [[wall]]..''Giải thích VN'': Một trong số các thành phần hay cấu trúc được cho là có thể so sánh với ngón chân người. Cách dùng riêng: phần nhô ra khỏi đáy của một đập hay một tường giữ.''Giải thích VN'': Một trong số các thành phần hay cấu trúc được cho là có thể so sánh với ngón chân người. Cách dùng riêng: phần nhô ra khỏi đáy của một đập hay một tường giữ.+ === Y học===+ =====ngón tay=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chân=====- == Y học==+ =====chân (tường, đập, đê)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngón tay=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chân=====+ - + - =====chân (tường, đập, đê)=====+ - + - =====ngón chân=====+ - + - =====rãnh=====+ - + - =====vệt rãnh từ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Any of the five terminal projections of thefoot.=====+ - + - =====The corresponding part of an animal.=====+ - + - =====The part of anitem of footwear that covers the toes.=====+ - + - =====The lower end or tipof an implement etc.=====+ - + - =====Archit. a projection from the foot of abuttress etc. to give stability.=====+ - + - =====V. (toes, toed, toeing) 1tr. touch (a starting-line etc.) with the toes before starting arace.=====+ - + - =====Tr. a mend the toe of (a sock etc.). b provide with atoe.=====+ - + - =====Intr. (foll. by in, out) a walk with the toes pointed in(or out). b (of a pair of wheels) converge (or diverge)slightly at the front.=====+ - + - =====Tr. Golf strike (the ball) with apart of the club too near the toe.=====+ - + - =====A small beginning oradvantage. toe the line conform to a general policy orprinciple, esp. unwillingly or under pressure. turn up one'stoes colloq. die.=====+ - =====Toed adj. (also in comb.). toeless adj.[OE ta f. Gmc]=====+ =====ngón chân=====- ==Tham khảo chung==+ =====rãnh=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=toe toe] : National Weather Service+ =====vệt rãnh từ=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=toe&submit=Search toe] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toe toe] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=toe toe] :Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[digit]] , [[phalanx]]+ =====noun=====+ :[[appendage]] , [[dactyl]] , [[digit]] , [[phalanges]] , [[phalanx]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
thành phần giống ngón chân
Giải thích EN: Any of various parts or structures thought of as comparable to the human toe; specific uses include: the section projecting at the base of a dam or retaining wall..
Giải thích VN: Một trong số các thành phần hay cấu trúc được cho là có thể so sánh với ngón chân người. Cách dùng riêng: phần nhô ra khỏi đáy của một đập hay một tường giữ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ