-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">træn'send</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: *Ving: [[Transcending]]*Ving: [[Transcending]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Surpass, outstrip, exceed, go beyond, outdistance, overstep,outdo, excel, overshadow, top, outdistance, outvie, rise above,outshine, beat: Her performance at La Scala transcended that ofevery other Mimi I have heard.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Be beyond the range or grasp of (human experience,reason, belief, etc.).=====- =====Excel;surpass.[ME f. OF transcendreor L transcendere (as TRANS-,scandereclimb)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[best]] , [[be superior]] , [[better]] , [[eclipse]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[go above]] , [[leave behind]] , [[leave in the dust]] , [[outdo]] , [[outrival]] , [[outshine]] , [[outstrip]] , [[outvie]] , [[overstep]] , [[overtop]] , [[rise above]] , [[top]] , [[transform]] , [[overreach]] , [[overrun]] , [[surpass]] , [[outmatch]] , [[outrun]] , [[pass]] , [[ascend]] , [[climb]] , [[elevate]] , [[raise]] , [[soar]] , [[surmount]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[fail]] , [[lose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người)
- the beautiful scene transcends my power of description
- cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
Tốt hơn, lớn hơn; vượt, hơn
- she far transcends the others in beauty and intelligence
- cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , best , be superior , better , eclipse , exceed , excel , go above , leave behind , leave in the dust , outdo , outrival , outshine , outstrip , outvie , overstep , overtop , rise above , top , transform , overreach , overrun , surpass , outmatch , outrun , pass , ascend , climb , elevate , raise , soar , surmount
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ