-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (sửa phiên âm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈlætʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 24: Dòng 18: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khóa rập=====- =====khóa rập=====+ ::[[latch]] [[lock]]::[[latch]] [[lock]]::khóa rập (ngoài)::khóa rập (ngoài)- =====gài hãm lại=====+ =====gài hãm lại=====- =====then (cài)=====+ =====then (cài)======= Dệt may==== Dệt may==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lẫy cài=====- =====lẫy cài=====+ - =====lưỡi kim=====+ =====lưỡi kim=====- =====móng gài=====+ =====móng gài======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chốt, then cài=====- =====chốt, then cài=====+ - =====mạch chốt=====+ =====mạch chốt=====- =====ổ có khóa=====+ =====ổ có khóa======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chốt (cửa)=====- =====chốt (cửa)=====+ ::[[Norfolk]] [[latch]]::[[Norfolk]] [[latch]]::Chốt cửa kiểu Norfolk::Chốt cửa kiểu Norfolk::[[window]] [[latch]]::[[window]] [[latch]]::chốt cửa sổ::chốt cửa sổ- =====then (cửa)=====+ =====then (cửa)=====- =====then cài cửa=====+ =====then cài cửa=====- =====then chặn=====+ =====then chặn======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bánh cóc=====- =====bánh cóc=====+ - =====cam=====+ =====cam=====- =====chốt cửa=====+ =====chốt cửa=====::landing-gear [[door]] [[latch]]::landing-gear [[door]] [[latch]]::chốt cửa càng máy bay::chốt cửa càng máy bayDòng 76: Dòng 65: ::[[window]] [[latch]]::[[window]] [[latch]]::chốt cửa sổ::chốt cửa sổ- =====chốt gài=====+ =====chốt gài=====- =====chốt khóa=====+ =====chốt khóa=====::[[vent]] [[sash]] [[latch]]::[[vent]] [[sash]] [[latch]]::chốt khóa cửa thông gió::chốt khóa cửa thông gió- =====con cóc=====+ =====con cóc=====- =====khóa liên động=====+ =====khóa liên động=====- =====dụng cụ chặn=====+ =====dụng cụ chặn=====- =====gióng cửa=====+ =====gióng cửa=====- =====sự chốt=====+ =====sự chốt=====- =====thanh chặn=====+ =====thanh chặn=====- =====then khóa=====+ =====then khóa=====::[[latch]] [[bolt]]::[[latch]] [[bolt]]::chốt then (khóa)::chốt then (khóa)- =====then=====+ =====then=====- + - =====then cài=====+ - + - =====then cửa=====+ - + - =====vấu hãm=====+ - + - =====vấu tỳ=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A bar with a catch and lever used as afastening for a gate etc.=====+ - + - =====A spring-lock preventing a doorfrom being opened from the outside without a key after beingshut.=====+ - + - =====V.tr. & intr. fasten or be fastened with a latch.=====+ - =====Latch on (often foll. by to) colloq.=====+ =====then cài=====- =====Attach oneself (to).=====+ =====then cửa=====- =====Understand. on the latch fastened by the latch only, notlocked. [prob. f. (now dial.) latch (v.) seize f. OE l‘ccan f.Gmc]=====+ =====vấu hãm=====- ==Tham khảo chung==+ =====vấu tỳ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=latch latch] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bar]] , [[bolt]] , [[catch]] , [[clamp]] , [[fastening]] , [[hasp]] , [[hook]] , [[padlock]]+ =====verb=====+ :[[bar]] , [[bolt]] , [[cinch]] , [[close]] , [[close up]] , [[lock]] , [[make fast]] , [[secure]] , [[button]] , [[catch]] , [[clamp]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[hook]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[key]]+ =====verb=====+ :[[loose]] , [[loosen]] , [[unfasten]] , [[unlatch]] , [[unlock]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ