-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'gæmbl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'gæmbl</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 17: ::đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc::đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc- ==Toán & tin==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Gambled]]- =====cờ bạc=====+ *Ving: [[Gambling]]+ ===Toán & tin===+ =====(lý thuyết trò chơi ) (cờ) bạc======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cuộc đầu cơ=====+ =====cuộc đầu cơ=====- =====cuộc may rủi=====+ =====cuộc may rủi======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gamble gamble] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gamble gamble] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Risk,venture,hazard,bet,wager,stake, chance,speculate; play,game,Brit punt: I wouldn''t gamble that he''llbe on time. I go to Monte Carlo to gamble. 2 gamble on. back,bet or wager on,stake or put money on,take a chance or flieron,try one''s luck or fortune on,lay or place or make a wageror bet on; count on,rely on: We gambled on the horse to win. Iwas gambling on his having forgotten the debt.=====+ :[[action]] , [[bet]] , [[fling]] , [[leap ]]* , [[long shot ]]* , [[lottery]] , [[outside chance]] , [[raffle]] , [[risk]] , [[shot in the dark ]]* , [[spec]] , [[stab ]]* , [[throw of the dice]] , [[toss up]] , [[uncertainty]] , [[venture]] , [[wager]] , [[speculation]] , [[chance]] , [[hazard]]- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[back]] , [[bet]] , [[brave]] , [[buck the odds]] , [[cast lots ]]* , [[challenge]] , [[cut the cards]] , [[dare]] , [[defy]] , [[endanger]] , [[face]] , [[flip the coin]] , [[game]] , [[go for broke]] , [[hazard]] , [[imperil]] , [[jeopardize]] , [[lay money on]] , [[lot]] , [[make a bet]] , [[play]] , [[plunge]] , [[put]] , [[put faith in]] , [[put trust in]] , [[risk]] , [[set]] , [[shoot the moon]] , [[shoot the works]] , [[speculate]] , [[stake]] , [[stick one]]’s neck out , [[take a flyer]] , [[tempt fortune]] , [[trust to luck]] , [[try one]]’s luck , [[venture]] , [[wager]] , [[lay]] , [[post]] , [[chance]] , [[dice]] , [[hedge]] , [[uncertainty]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Chance,risk,venture; uncertainty,speculation,ColloqUS crap-shoot: I had to takethegamble that the rope wouldhold. All of life is just a gamble. 4 bet,wager,stake,Britpunt: She took a gamble on number 14.=====+ =====noun=====- + :[[design]] , [[guard]] , [[insurance]] , [[plan]] , [[protection]] , [[safeguard]]- == Oxford==+ =====verb=====- ===V. & n.===+ :[[be careful]] , [[design]] , [[ensure]] , [[guard]] , [[insure]] , [[plan]] , [[safeguard]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.=====+ - + - =====Intr. play games of chancefor money,esp. forhigh stakes.=====+ - + - =====Tr.a bet(a sum of money)ingambling. b(often foll. by away) lose (assets) by gambling.=====+ - + - =====Intr. takegreat risksin thehope of substantial gain.=====+ - + - =====Intr. (foll. byon) act inthehope or expectation of (gambled on fine weather).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A risky undertaking or attempt.=====+ - + - =====A spell of gambling.=====+ - + - =====Gambler n.[obs. gamel to sport,gamene GAME(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , bet , fling , leap * , long shot * , lottery , outside chance , raffle , risk , shot in the dark * , spec , stab * , throw of the dice , toss up , uncertainty , venture , wager , speculation , chance , hazard
verb
- back , bet , brave , buck the odds , cast lots * , challenge , cut the cards , dare , defy , endanger , face , flip the coin , game , go for broke , hazard , imperil , jeopardize , lay money on , lot , make a bet , play , plunge , put , put faith in , put trust in , risk , set , shoot the moon , shoot the works , speculate , stake , stick one’s neck out , take a flyer , tempt fortune , trust to luck , try one’s luck , venture , wager , lay , post , chance , dice , hedge , uncertainty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ