-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">klaim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: ::[[to]] [[climb]] [[to]] [[a]] [[position]]::[[to]] [[climb]] [[to]] [[a]] [[position]]::leo lên tới một địa vị::leo lên tới một địa vị+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[climb]] [[down]]=====+ ::trèo xuống, tụt xuống+ ::Thoái bộ, thụt lùi, lùi lại+ ::Chịu thua, nhượng bộ===hình thái từ======hình thái từ===* V_ing : [[climbing]]* V_ing : [[climbing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự leo=====+ - + - =====sự lên dốc=====+ - + - =====sự trườn lên (của đai)=====+ - + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hành trình lên=====+ - + - =====sự lấy độ cao=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nâng lên cao=====+ - + - =====lên cao=====+ - + - =====leo từng nấc=====+ - + - =====sự lên cao=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Also, climb up. mount, ascend, go up, scale, shin (up),clamber up, US shinny (up): In one of the games we had to climba greased pole. Two Japanese teams have climbed Mount Everest. 2creep, trail, twine; grow: The ivy has climbed all over thegarden wall.=====+ - + - =====Rise, arise, ascend, go up, mount; advance:Watch the smoke climb into the sky.=====+ - + - =====Climb along. creep, edge,clamber, crawl, inch: The cat burglar climbed along the ledgetill he reached the window.=====+ - + - =====Climb down. a descend, go down:We shall need a rope to climb down from here. b Usually, climbdown from. retreat (from), withdraw (from), back away (from),give up, abandon, renounce: He has climbed down from hisearlier position regarding women in the priesthood.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Grade, incline, route, pitch; ascent; descent: It was asteep climb to Camp Four.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. (often foll. by up) ascend, mount,go or come up, esp. by using one's hands.=====+ - + - =====Intr. (of a plant)grow up a wall, tree, trellis, etc. by clinging with tendrils orby twining.=====+ - + - =====Intr. make progress from one's own efforts, esp.in social rank, intellectual or moral strength, etc.=====+ - + - =====Intr.(of an aircraft, the sun, etc.) go upwards.=====+ - + - =====Intr. slopeupwards.=====+ - =====N.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự leo=====- =====An ascent by climbing.=====+ =====sự lên dốc=====- =====A a place, esp. ahill, climbed or to be climbed. b a recognized route up amountain etc.=====+ =====sự trườn lên (của đai)=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====hành trình lên=====- =====Withdraw from a stance taken up in argument,negotiation, etc. climb-down n. such a withdrawal.climbing-frame a structure of joined bars etc. for children toclimb on. climbing-iron a set of spikes attachable to a bootfor climbing trees or ice slopes.=====+ =====sự lấy độ cao=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nâng lên cao=====- =====Climbable adj. [OE climbanf. WG, rel. to CLEAVE(2)]=====+ =====lên cao=====- ==Tham khảo chung==+ =====leo từng nấc=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=climb climb] : National Weather Service+ =====sự lên cao=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=climb&submit=Search climb] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=climb climb] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=climb climb] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[ape up]] , [[ascend]] , [[clamber]] , [[escalade]] , [[escalate]] , [[go up]] , [[mount]] , [[rise]] , [[scale]] , [[soar]] , [[top]] , [[arise]] , [[lift]] , [[advance]] , [[ascent]] , [[crawl]] , [[creep]] , [[shin]] , [[struggle]]+ =====noun=====+ :[[ascension]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[descend]] , [[dismount]] , [[go down]] , [[retreat]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ