-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">stʌb</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 35: *Ving: [[Stubbing]]*Ving: [[Stubbing]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chân (kết cấu)=====+ - =====chi tiết ngắn(so với tiêu chuẩn)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====chân (kết cấu)=====- =====núm nhô lên=====+ =====chi tiết ngắn (so với tiêu chuẩn)=====- =====ống ngắn=====+ =====núm nhô lên=====- =====trụcngắn=====+ =====ống ngắn=====- ==Toán & tin==+ =====trục ngắn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====hình cụt=====+ =====hình cụt=====- =====nhánh cụt=====+ =====nhánh cụt=====+ === Xây dựng===+ =====cột nhắn=====- ===Nguồn khác===+ =====nhánh rẽ mạch=====- *[http://foldoc.org/?query=stub stub] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ =====gốc cây đẵn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cột nhắn=====+ - =====nhánh rẽ mạch=====+ =====mấu phôi=====+ :: [[stub]] abutment+ :: mố chân cừu- =====gốccây đẵn=====+ === Điện lạnh===+ =====nền cách điện (ống dẫn sóng)=====+ === Điện tử & viễn thông===+ =====nhánh cụt (anten)=====+ === Điện===+ =====gốc cột (đoạn cột chìm)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hình chóp cụt=====- =====mấu phôi=====+ =====chốt=====- ==Điện lạnh==+ =====cột ngắn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nền cách điện (ống dẫn sóng)=====+ - == Điện tử & viễn thông==+ =====cuống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhánh cụt (anten)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gốc cột (đoạn cột chìm)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hình chóp cụt=====+ - + - =====chốt=====+ - + - =====cột ngắn=====+ - + - =====cuống=====+ ::[[engine]] [[nacelle]] [[stub]]::[[engine]] [[nacelle]] [[stub]]::cuống vỏ bọc động cơ::cuống vỏ bọc động cơ::[[stub]] [[card]]::[[stub]] [[card]]::phiếu có cuống (để gắn)::phiếu có cuống (để gắn)- =====khớp nối=====+ =====khớp nối=====- =====ngạch=====+ =====ngạch=====- =====đoạn chìa=====+ =====đoạn chìa=====- =====dọn sạch=====+ =====dọn sạch=====- =====nhổ rễ=====+ =====nhổ rễ=====- =====mạch nhánh=====+ =====mạch nhánh=====- =====mạch rẽ=====+ =====mạch rẽ=====- =====mấu=====+ =====mấu=====- =====phần lồi=====+ =====phần lồi=====::[[stub]] [[frame]]::[[stub]] [[frame]]::khung phần lồi (thân xe)::khung phần lồi (thân xe)- =====phần nhô ra=====+ =====phần nhô ra=====- + - =====ống nối=====+ - + - =====phát quang=====+ - + - =====vòng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chân (răng)=====+ - + - =====cuống (chi phiếu, hóa đơn)=====+ - + - =====cuống (séc, hóa đơn)=====+ - + - =====gốc (cây)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stub stub] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Butt, end, stump, tail (end), remnant, Colloq Britfag-end: He produced a stub of pencil from his pocket and beganto make notes. 2 counterfoil; receipt: You will need yourticket stub for any claim.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The remnant of a pencil or cigarette etc. afteruse.=====+ - + - =====The counterfoil of a cheque or receipt etc.=====+ - =====A stuntedtail etc.=====+ =====ống nối=====- =====The stump of a tree, tooth, etc.=====+ =====phát quang=====- =====(attrib.)goingonly part of the way through (stub-mortise; stub-tenon).=====+ =====vòng=====+ === Kinh tế ===+ =====chân (răng)=====- =====V.tr.(stubbed,stubbing)1 strike (one's toe) againstsomething.=====+ =====cuống (chi phiếu, hóa đơn)=====- =====(usu. foll. by out)extinguish (a lightedcigarette) by pressing the lighted end against something.=====+ =====cuống (séc, hóa đơn)=====- =====(foll. by up)grub up by the roots.=====+ =====gốc (cây)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[butt]] , [[counterfoil]] , [[dock]] , [[remainder]] , [[remnant]] , [[root]] , [[short end]] , [[snag]] , [[stump]] , [[tag]] , [[tail]] , [[tail end]] , [[fragment]] , [[ort]] , [[scrap]] , [[shard]] , [[bump]] , [[crush]] , [[extinguish]] , [[receipt]]- =====Clear (land) of stubs.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Điện]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ