• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ig'zju:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 10:
    * Ving:[[exuding]]
    * Ving:[[exuding]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rỉ=====
    +
    -
    =====rò thấm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====rỉ=====
    -
    =====tách lỏng=====
    +
    =====rò thấm=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====tách lỏng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự rỉ ra=====
    -
    =====sự rỉ ra=====
    +
    =====sự tách ra=====
    -
    =====sự tách ra=====
    +
    =====sự tiết ra=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====sự tiết ra=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[bleed]] , [[discharge]] , [[emanate]] , [[evacuate]] , [[excrete]] , [[exhibit]] , [[expel]] , [[flow out]] , [[give forth]] , [[give off]] , [[issue]] , [[leak]] , [[manifest]] , [[ooze]] , [[pass]] , [[percolate]] , [[radiate]] , [[secrete]] , [[seep]] , [[show]] , [[sweat]] , [[throw off]] , [[trickle]] , [[weep]] , [[leach]] , [[transpire]] , [[transude]] , [[display]] , [[emit]] , [[flow]] , [[osmose]] , [[perspire]] , [[spew]] , [[stream]]
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Tr. & intr. (of a liquid, moisture, etc.) escape or causeto escape gradually; ooze out; give off.=====
    +
    :[[conceal]] , [[hide]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Tr. emit (a smell).3 tr. display (an emotion etc.) freely or abundantly (exudeddispleasure).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Exudate n. exudation n. exudative adj. [Lexsudare (as EX-(1), sudare sweat)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exude exude] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ig'zju:d/

    Thông dụng

    Động từ

    Rỉ, ứa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rỉ
    rò thấm
    tách lỏng

    Kinh tế

    sự rỉ ra
    sự tách ra
    sự tiết ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    conceal , hide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X