• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (02:28, ngày 13 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">blə:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ=====
    +
    =====Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ =====
    =====Vết mực, vết ố=====
    =====Vết mực, vết ố=====
    Dòng 18: Dòng 11:
    ::[[to]] [[cast]] [[a]] [[blur]] [[on]] [[someone's]] [[name]]
    ::[[to]] [[cast]] [[a]] [[blur]] [[on]] [[someone's]] [[name]]
    ::làm ô danh ai
    ::làm ô danh ai
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 25: Dòng 19:
    * Ving:[[blurring]]
    * Ving:[[blurring]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm nhòa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ nhòe=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====không rõ ràng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Indistinctness, dimness, haziness, cloudiness, fogginess:We were unable to pick out the star from the blur of the Galaxy.2 fog, haze, Brit fuzz: Without my spectacles, everything is ablur.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dim, befog, obscure, bedim; efface: My vision wasmomentarily blurred, and I didn't see the oncoming car. 4obscure, hide, conceal, veil, mask; weaken: The HonourableGentleman has blurred the distinction between the unemployed andthe unemployable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (blurred, blurring) 1 tr. & intr. make or becomeunclear or less distinct.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. smear; partially efface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.make (one's memory, perception, etc.) dim or less clear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.something that appears or sounds indistinct or unclear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Blurry adj. (blurrier, blurriest). [16th c.: perh. rel. toBLEAR]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====làm nhòa=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====độ nhòe=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====không rõ ràng=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=blur blur] : National Weather Service
    +
    =====mờ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blur blur] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=blur blur] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[becloud]] , [[bedim]] , [[befog]] , [[blear]] , [[blind]] , [[darken]] , [[daze]] , [[dazzle]] , [[dim]] , [[glare]] , [[make hazy]] , [[make indistinct]] , [[make vague]] , [[mask]] , [[muddy]] , [[obscure]] , [[shade]] , [[soften]] , [[besmear]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[discolor]] , [[smear]] , [[smudge]] , [[spot]] , [[stain]] , [[taint]] , [[tarnish]] , [[cloud]] , [[dull]] , [[eclipse]] , [[fog]] , [[gloom]] , [[mist]] , [[obfuscate]] , [[overcast]] , [[overshadow]] , [[shadow]] , [[blob]] , [[confuse]] , [[disfigure]] , [[mackle]] , [[macule]] , [[soil]] , [[stigmatize]] , [[sully]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[clear]] , [[uncloud]] , [[unsmudge]] , [[clarify]] , [[clean]] , [[cleanse]] , [[purify]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /blə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ
    Vết mực, vết ố
    (nghĩa bóng) vết nhơ
    to cast a blur on someone's name
    làm ô danh ai

    Ngoại động từ

    Làm mờ đi, che mờ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    làm nhòa

    Điện lạnh

    độ nhòe

    Kỹ thuật chung

    không rõ ràng
    mờ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X