• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:31, ngày 10 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tʃə:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    *Ving: [[churning]]
    *Ving: [[churning]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khuấy (sữa)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máy đánh sữa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máy khuấy (đảo)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng khuấy (đảo)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Thực phẩm==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đánh kem=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhào nhuyễn bơ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khuấy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngập dầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng đựng kem=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng đựng sữa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=churn churn] : Corporateinformation
    +
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====mũi khoan đập cáp=====
    -
    =====N.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Thùng khuấy, máy khuấy, khuấy, nhiễu=====
    -
    =====Brit. a large milk-can.=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====khuấy (sữa)=====
    -
    =====A machine for makingbutter by agitating milk or cream.=====
    +
    =====máy đánh sữa=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====máy khuấy (đảo)=====
    -
    =====Tr. agitate (milk orcream) in a churn.=====
    +
    =====thùng khuấy (đảo)=====
     +
    === Thực phẩm===
     +
    =====đánh kem=====
    -
    =====Tr. produce (butter) in this way.=====
    +
    =====nhào nhuyễn bơ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khuấy=====
    -
    =====Tr.(usu. foll. by up) cause distress to; upset, agitate.=====
    +
    =====ngập dầu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đánh=====
    -
    =====Intr.(of a liquid) seethe, foam violently (the churning sea).=====
    +
    =====thùng đựng kem=====
    -
    =====Tr.agitate or move (liquid) vigorously, causing it to foam.=====
    +
    =====thùng đựng sữa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[agitate]] , [[boil]] , [[bubble]] , [[convulse]] , [[ferment]] , [[foam]] , [[froth]] , [[jolt]] , [[moil]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[stir up]] , [[swirl]] , [[toss]] , [[rock]] , [[shake]] , [[burn]] , [[smolder]] , [[beat]] , [[stir]] , [[vessel]] , [[whip]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /tʃə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng đánh kem (để làm bơ)
    Thùng đựng sữa

    Ngoại động từ

    Đánh (sữa để lấy bơ)
    Khuấy tung lên
    the ship's propellers churned the waves to foam
    cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
    the ground was churned up by heavy boombs
    khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra

    Nội động từ

    Đánh sữa (lấy bơ)
    Nổi sóng (biển...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mũi khoan đập cáp

    Cơ - Điện tử

    Thùng khuấy, máy khuấy, khuấy, nhiễu

    Cơ khí & công trình

    khuấy (sữa)
    máy đánh sữa
    máy khuấy (đảo)
    thùng khuấy (đảo)

    Thực phẩm

    đánh kem
    nhào nhuyễn bơ

    Kỹ thuật chung

    khuấy
    ngập dầu

    Kinh tế

    đánh
    thùng đựng kem
    thùng đựng sữa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X