• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dɔ:nt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
     
    -
    |}
    +
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 18:
    *Ving: [[daunting]]
    *Ving: [[daunting]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Intimidate, cow, discourage, dishearten, dispirit, unnerve,shake, upset, disconcert, discomfit, put off, awe, overawe,appal, alarm, threaten, frighten, terrify, scare, terrorize: Hewas daunted by the prospect of facing the entire council.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Discourage, intimidate.=====
     
    -
    =====Daunting adj. dauntingly adv.[ME f. AF daunter, OF danter, donter f. L domitare frequent. ofdomare tame]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[appall]] , [[baffle]] , [[browbeat]] , [[bully]] , [[consternate]] , [[cow]] , [[deter]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[dismay]] , [[dispirit]] , [[foil]] , [[horrify]] , [[intimidate]] , [[overawe]] , [[put off ]]* , [[scare]] , [[shake]] , [[subdue]] , [[terrify]] , [[thwart]] , [[shock]] , [[alarm]] , [[awe]] , [[break]] , [[check]] , [[conquer]] , [[control]] , [[depress]] , [[disconcert]] , [[faze]] , [[frighten]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[tame]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[embolden]] , [[encourage]] , [[hearten]] , [[help]] , [[incite]] , [[inspirit]] , [[stimulate]] , [[undaunt]] , [[urge]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dɔ:nt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục
    torture can never daunt his spirit
    sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta
    nothing daunted
    không chút nản lòng, chẳng hề thoái chí
    Ấn (cá mòi) vào thùng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X