-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sindʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 32: *Ving: [[Singing]]*Ving: [[Singing]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự đốt dầu xơ=====+ - + - =====sự đốt lông=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm cháy sém=====+ - + - =====sự cháy sém=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đốt=====+ - + - =====hơ=====+ - + - =====thui lông=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=singe singe] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Char, blacken, sear, scorch, burn: Unfortunately, I singedthe tail of my shirt while ironing it.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - =====V. (singeing) 1 tr. & intr. burn superficially orlightly.=====+ === Dệt may===+ =====sự đốt dầu xơ=====- =====Tr. burn the bristles or down off (the carcass of apig or fowl) to prepare it for cooking.=====+ =====sự đốt lông=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm cháy sém=====- =====Tr. burn off the tipsof (the hair) in hairdressing.=====+ =====sự cháy sém=====+ === Kinh tế ===+ =====đốt=====- =====N. a superficial burn.=====+ =====hơ=====- =====Singeone's wings suffer some harm esp. in a risky attempt.[OEsencgan f. WG]=====+ =====thui lông=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blacken]] , [[blaze]] , [[brand]] , [[brown]] , [[cauterize]] , [[char]] , [[cook]] , [[flame]] , [[ignite]] , [[incinerate]] , [[parch]] , [[scald]] , [[scorch]] , [[sear]] , [[toast]] , [[torch]] , [[burn]] , [[swale]] , [[sweal]]+ =====noun=====+ :[[char]] , [[scorch]] , [[sear]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
