• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:34, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">feibl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 37: Dòng 30:
    *Ving: [[Fabling]]
    *Ving: [[Fabling]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A a story, esp. a supernatural one, not basedon fact. b a tale, esp. with animals as characters, conveying amoral.=====
     
    - 
    -
    =====(collect.) myths and legendary tales (in fable).=====
     
    - 
    -
    =====Aa false statement; a lie. b a thing only supposed to exist.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. tell fictitious tales.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. describefictitiously.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. (as fabled adj.) celebrated in fable;famous, legendary.=====
     
    - 
    -
    =====Fabler n. [ME f. OF fabler f. L fabularif. fabula discourse f. fari speak]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fable fable] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fable fable] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[allegory]] , [[apologue]] , [[bestiary]] , [[bunk ]]* , [[crock ]]* , [[fabrication]] , [[fairy story]] , [[fairy tale]] , [[falsehood]] , [[fantasy]] , [[fib]] , [[fiction]] , [[figment]] , [[fish story ]]* , [[hogwash ]]* , [[invention]] , [[legend]] , [[lie]] , [[myth]] , [[old chestnut]] , [[old saw]] , [[one for the birds]] , [[parable]] , [[romance]] , [[tale]] , [[tall story]] , [[untruth]] , [[white lie ]]* , [[whopper ]]* , [[yarn]] , [[story]] , [[anecdote]] , [[apologue ]](moral fable) , [[concoction]] , [[exemplum]] , [[narrative]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[truth]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /feibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Truyện ngụ ngôn
    Truyền thuyết
    ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích
    ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu
    old wives' fables
    chuyện ngồi lê đôi mách
    Lời nói dối, lời nói sai
    Cốt, tình tiết (kịch)

    Nội động từ

    Nói bịa
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt

    Ngoại động từ

    Hư cấu

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X