• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (15:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʒaib</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ving: [[Gibeing]]
    *Ving: [[Gibeing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chế nhạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jibe (at), jeer (at), scoff (at), flout, mock, deride,make fun of, poke fun at, ridicule, twit, taunt, sneer (at),chaff, tease, rag, heckle, No. Eng. dialect gird, Colloq kid,rib, US and Canadian razz: All of us at school used to gibe atDavid because he wore fancy clothes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Jibe, jeer, taunt, sneer, dig, cutting remark, thrust,chaff, raillery, scoffing, derision, ridicule, mockery, Raremycterism, Slang crack, wisecrack: David paid no attention tohis classmates' gibes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also jibe)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (often foll. by at) jeer, mock.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an instance of gibing; a taunt.=====
    +
    -
    =====Giber n. [perh. f. OFgiber handle roughly]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====chế nhạo=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[comeback]] , [[cutting remark]] , [[derision]] , [[dig ]]* , [[dump ]]* , [[jab]] , [[jeer]] , [[joke]] , [[mockery]] , [[parting shot]] , [[put-down ]]* , [[rank-out]] , [[sarcasm]] , [[scoffing]] , [[slam ]]* , [[sneer]] , [[swipe]] , [[taunt]] , [[insult]] , [[scoff]] , [[twit]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[deride]] , [[dis]] , [[disrespect]] , [[flout]] , [[jeer]] , [[make fun of ]]* , [[mock]] , [[poke fun at]] , [[scoff]] , [[scorn]] , [[sneer]] , [[taunt]] , [[jest]] , [[laugh]] , [[scout]] , [[twit]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[commendation]] , [[praise]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[admire]] , [[commend]] , [[laud]] , [[praise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dʒaib/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chế giếu, sự chế nhạo

    Động từ

    Chế giếu, chế nhạo
    to gibe at someone
    chế giễu ai

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chế nhạo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    admire , commend , laud , praise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X