-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lisn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'lisn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 25: Dòng 21: *Ving: [[Listening]]*Ving: [[Listening]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nghe=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nghe=====::[[Listen]] [[Before]] [[Talk]] (LBT)::[[Listen]] [[Before]] [[Talk]] (LBT)::nghe trước khi nói::nghe trước khi nói::[[Listen]] [[While]] [[Talking]] (LWT)::[[Listen]] [[While]] [[Talking]] (LWT)::nghe trong khi nói::nghe trong khi nói- =====lắng nghe=====+ =====lắng nghe=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[accept]] , [[admit]] , [[adopt]] , [[attend]] , [[audit]] , [[auscult]] , [[auscultate]] , [[be all ears]] , [[be attentive]] , [[catch]] , [[concentrate]] , [[eavesdrop]] , [[entertain]] , [[get]] , [[get a load of]] , [[give an audience to]] , [[give attention]] , [[give heed to]] , [[hang on words]] , [[hark]] , [[harken]] , [[hearken]] , [[hear out]] , [[hear tell]] , [[lend an ear]] , [[mind]] , [[monitor]] , [[obey]] , [[observe]] , [[overhear]] , [[pick up on]] , [[prick up ears]] , [[receive]] , [[take advice]] , [[take into consideration]] , [[take notice]] , [[take under advisement]] , [[tune in]] , [[tune in on]] , [[welcome]] , [[heed]] , [[hear]] , [[note]]- =====Hear,pay attention (to), attend,lendanear (to),prickup one's ears,keep one's ears open,Archaichark(to),hearkenor US alsoharken(to): I was listening to the radio when youphoned.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Obey,heed, mind,pay attention (to),do as one istold: You wouldn't beinthis trouble if you'd listened to me.=====+ :[[speak]] , [[talk]] , [[disregard]] , [[ignore]] , [[scorn]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Oxford==+ - ===V.intr.===+ - + - =====A make an effort tohearsomething. b attentivelyhear a person speaking.=====+ - + - =====(foll. by to) a give attention withthe ear (listened to my story). b take notice of; respond toadvice or a request or to the person expressing it.=====+ - + - =====(alsolisten out) (often foll. by for) seek to hear or be aware of bywaiting alertly.=====+ - + - =====A place for thegathering of information from reports etc.[OE hlysnan f. WG]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=listen listen]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=listen listen]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=listen listen]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=listen listen]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , admit , adopt , attend , audit , auscult , auscultate , be all ears , be attentive , catch , concentrate , eavesdrop , entertain , get , get a load of , give an audience to , give attention , give heed to , hang on words , hark , harken , hearken , hear out , hear tell , lend an ear , mind , monitor , obey , observe , overhear , pick up on , prick up ears , receive , take advice , take into consideration , take notice , take under advisement , tune in , tune in on , welcome , heed , hear , note
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ