-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">lɔg</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 50: Dòng 44: *Ving: [[Logging]]*Ving: [[Logging]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====carota=====+ - ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=log log] : Chlorine Online+ =====carota=====+ === Toán & tin ===+ =====bản ghi vết=====- ==Toán & tin==+ =====nhật ký (máy)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản ghi vết=====+ - =====nhật ký(máy)=====+ =====nhật ký máy=====- =====nhật ký máy=====+ =====lg (viết tắt)=====- =====lg (viết tắt)=====+ =====ghi sổ=====- =====ghisổ=====+ =====sổ trực=====+ === Xây dựng===+ =====súc gỗ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bản thuyết minh=====- =====sổ trực=====+ =====biên bản=====- ===Nguồn khác===+ =====biểu đồ=====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=log&x=0&y=0 log] : Search MathWorld+ - ===Nguồn khác===+ =====đốn gỗ=====- *[http://foldoc.org/?query=log log] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ =====nhập=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====súc gỗ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====nhật ký=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bản thuyết minh=====+ - =====biên bản=====+ =====lược sử=====- =====biểu đồ=====+ =====ghi nhật ký=====- =====đốn gỗ=====+ =====máng dẫn=====- =====nhập=====+ =====sổ nhật ký=====- =====nhật ký=====+ =====tốc độ kế=====+ === Kinh tế ===+ =====nhật ký đi biển=====- =====lược sử=====+ =====nhật ký hàng hải=====- =====ghinhật ký=====+ =====nhật ký hành trình=====- =====máng dẫn=====+ =====nhật ký phi hành=====- =====sổnhậtký=====+ =====sổ đăng ký xe (đường bộ)=====- =====tốc độ kế=====+ =====súc gỗ=====+ ===Địa chất===+ =====mặt cắt (địa chất) lỗ khoan =====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=log log] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác===+ :[[block]] , [[bole]] , [[chunk]] , [[length]] , [[piece]] , [[stick]] , [[timber]] , [[trunk]] , [[wood]] , [[account]] , [[book]] , [[chart]] , [[daybook]] , [[diary]] , [[journal]] , [[listing]] , [[logbook]] , [[register]] , [[tally]] , [[billet]] , [[puncheon ]](split log) , [[record]] , [[stump]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=log&searchtitlesonly=yes log] : bized+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - ==Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nhật ký đi biển=====+ - + - =====nhật ký hàng hải=====+ - + - =====nhật ký hành trình=====+ - + - =====nhật ký phi hành=====+ - + - =====sổ đăng ký xe(đường bộ)=====+ - + - =====súc gỗ=====+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người đần, người ngu, người ngớ ngẩn
- to fall like a log
- ngã vật xuống, ngã như trời giáng
- to keep the log rolling
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh
- roll my log and I'll roll yours
- hãy giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan (chính trị), trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình (văn học))
- to split the log
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
- as easy as falling off a log
- quá dễ, rất dễ
- to sleep like a log
- ngủ say như chết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ