• (Khác biệt giữa các bản)
    ((tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda)
    Hiện nay (07:42, ngày 7 tháng 7 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (update)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˌprɒpəˈgændə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˌprɒpəˈgændə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...=====
    =====Tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...=====
     +
    ::[[spreading]] propaganda [[against]] [[the]] [[state]]
     +
    ::Sự phổ biến các tài liệu tuyên truyền chống phá nhà nước
    =====Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền=====
    =====Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền=====
    Dòng 16: Dòng 14:
    ::lập nên cơ quan tuyên truyền cho...
    ::lập nên cơ quan tuyên truyền cho...
    -
    =====(tôn giáo) ( [[the]] [[propaganda]]) giáo đoàn truyền giáo (như) [[the]] [[Congregation]] [[of]] [[the]] Propaganda=====
    +
    =====(tôn giáo) ( [[the]] [[propaganda]]) giáo đoàn truyền giáo (như) [[the]] [[Congregation]] [[of]] [[the]] [[Propaganda]]=====
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====sự tuyên truyền=====
     
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hành động tuyên truyền=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự tuyên truyền=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hành động tuyên truyền=====
    -
    =====hoạt động tuyên truyền=====
    +
    =====hoạt động tuyên truyền=====
    -
    =====tuyên truyền=====
    +
    =====tuyên truyền=====
    ::[[public]] [[information]] [[and]] [[propaganda]]
    ::[[public]] [[information]] [[and]] [[propaganda]]
    ::quảng cáo tuyên truyền
    ::quảng cáo tuyên truyền
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=propaganda propaganda] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[advertising]] , [[agitprop]] , [[announcement]] , [[brainwashing ]]* , [[disinformation]] , [[doctrine]] , [[evangelism]] , [[handout]] , [[hogwash ]]* , [[hype ]]* , [[implantation]] , [[inculcation]] , [[indoctrination]] , [[newspeak]] , [[promotion]] , [[promulgation]] , [[proselytism]] , [[publication]] , [[publicity]] , [[brainwashing]] , [[hoopla]] , [[hype]] , [[indoctrinate]] , [[tract]] , [[window dressing]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[truth]]
    -
    =====Agitprop, disinformation, Newspeak, rumours, lies: Thestate-controlled media spread propaganda about minorities tofoster nationalism. 2 advertising, promotion, publicity, publicrelations, puff, fanfare, Colloq puffery, ballyhoo, Slang hype,US hoop-la, whoop-de-do or whoop-de-doo: All that propagandawas merely to launch a new washing-powder!=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an organized programme of publicity, selectedinformation, etc., used to propagate a doctrine, practice, etc.b usu. derog. the information, doctrines, etc., propagated inthis way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Propaganda) RC Ch. a committee of cardinalsresponsible for foreign missions. [It. f. mod.L congregatio depropaganda fide congregation for propagation of the faith]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˌprɒpəˈgændə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tuyên truyền
    Tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...
    spreading propaganda against the state
    Sự phổ biến các tài liệu tuyên truyền chống phá nhà nước
    Cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
    to set up a propaganda for...
    lập nên cơ quan tuyên truyền cho...
    (tôn giáo) ( the propaganda) giáo đoàn truyền giáo (như) the Congregation of the Propaganda

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tuyên truyền

    Kinh tế

    hành động tuyên truyền
    hoạt động tuyên truyền
    tuyên truyền
    public information and propaganda
    quảng cáo tuyên truyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X