-
(Khác biệt giữa các bản)(→Xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng))(sửa đổi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɑ:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ========Phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay==========Phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay=====- =====Một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang trại và để chở hàng (Xe bò, xe ngựa)=====+ =====Một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang trại và để chở hàng (Xe bò, xe ngựa)========Động từ======Động từ========Vận chuyển bằng xe ngựa, xe bò hoặc xe tải==========Vận chuyển bằng xe ngựa, xe bò hoặc xe tải=====Dòng 20: Dòng 12: ::[[carted]] [[the]] [[whole]] [[gang]] [[off]] [[to]] [[jail]]::[[carted]] [[the]] [[whole]] [[gang]] [[off]] [[to]] [[jail]]::mang cả bọn tống vào nhà giam::mang cả bọn tống vào nhà giam+ ::[[To]] [[put]] [[the]] [[cart]] [[before]] [[the]] [[horse]]+ ::đặt con trâu trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô+ *Nguồn tham khảo: [http://www.thefreedictionary.com/cart Thefreedictionary]]*Nguồn tham khảo: [http://www.thefreedictionary.com/cart Thefreedictionary]]Dòng 26: Dòng 21: *V_ing: [[Carting]]*V_ing: [[Carting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====công cụ vận chuyển=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tải=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====xe đẩy hàng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cart cart] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cart&searchtitlesonly=yes cart] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Handcart, pushcart, trolley, barrow, wagon or Brit alsowaggon: You'll need a cart to carry all these things to thecar.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Carry, convey, move, lug, drag, tote, transport, bring,haul, Colloq US schlep: Why do you cart that heavy bageverywhere you go?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A strong vehicle with two or four wheels forcarrying loads, usu. drawn by a horse.=====+ - + - =====A light vehicle forpulling by hand.=====+ - + - =====A light vehicle with two wheels for drivingin, drawn by a single horse.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Convey in or as in acart.=====+ - + - =====Sl. carry (esp. a cumbersome thing) with difficulty orover a long distance (carted it all the way home).=====+ - + - =====A large quantity of anything. cart offremove, esp. by force. cart-track (or -road) a track or roadtoo rough for ordinary vehicles. cart-wright a maker of carts.in the cart sl. in trouble or difficulty. put the cart beforethe horse 1 reverse the proper order or procedure.=====+ - + - =====Take aneffect for a cause.=====+ - =====Carter n. cartful n. (pl.-fuls).[MEf. ON kartr cart & OE cr‘t,prob. infl. by AF & ONF caretedimin. of carre CAR]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====công cụ vận chuyển=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====tải=====+ === Kinh tế ===+ =====xe đẩy hàng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[barrow]] , [[buggy]] , [[curricle]] , [[dolly]] , [[dray]] , [[gig]] , [[gurney]] , [[handcart]] , [[palanquin]] , [[pushcart]] , [[rickshaw]] , [[tilbury]] , [[truck]] , [[tumbrel]] , [[two-wheeler]] , [[wagon]] , [[wheelbarrow]] , [[bring]] , [[carreta]] , [[carriage]] , [[carry]] , [[chariot]] , [[convey]] , [[haul]] , [[lorrie]] , [[lug]] , [[sulky]] , [[tote]] , [[trolley]] , [[trundle]] , [[tumbler]] , [[tumbril]] , [[vehicle]] , [[wain]]+ =====verb=====+ :[[bear]] , [[bring]] , [[convey]] , [[ferry]] , [[haul]] , [[move]] , [[schlepp ]]* , [[take]] , [[tote]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrow , buggy , curricle , dolly , dray , gig , gurney , handcart , palanquin , pushcart , rickshaw , tilbury , truck , tumbrel , two-wheeler , wagon , wheelbarrow , bring , carreta , carriage , carry , chariot , convey , haul , lorrie , lug , sulky , tote , trolley , trundle , tumbler , tumbril , vehicle , wain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ