-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'raitə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: ::[[French]] [[writer]]::[[French]] [[writer]]::sách dạy viết tiếng Pháp::sách dạy viết tiếng Pháp+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[Writer]]'s [[cramp]]=====+ ::Sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bộ ghi=====+ - ==Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ ghi=====- + === Kinh tế ===- =====người bán=====+ =====người bán=====::[[option]] [[writer]]::[[option]] [[writer]]::người bán quyền chọn::người bán quyền chọnDòng 43: Dòng 37: ::[[ratio]] [[writer]]::[[ratio]] [[writer]]::người bán (quyền chọn) theo tỷ số::người bán (quyền chọn) theo tỷ số- =====người bảo hiểm=====+ =====người bảo hiểm=====- =====người ký phát=====+ =====người ký phát=====::[[covered]] [[writer]]::[[covered]] [[writer]]::người ký phát có bảo chứng::người ký phát có bảo chứng::[[option]] [[writer]]::[[option]] [[writer]]::người ký phát quyền chọn::người ký phát quyền chọn- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=writer writer] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[author]] , [[biographer]] , [[columnist]] , [[contributor]] , [[correspondent]] , [[critic]] , [[dramatist]] , [[editor]] , [[essayist]] , [[freelancer]] , [[ghostwriter]] , [[journalist]] , [[newspaper person]] , [[novelist]] , [[person of letters]] , [[poet]] , [[reporter]] , [[screenwriter]] , [[scribbler]] , [[scribe]] , [[scripter]] , [[stenographer]] , [[stringer]] , [[wordsmith]] , [[amanuensis]] , [[calligrapher]] , [[clerk]] , [[composer]] , [[copyist]] , [[fabulist]] , [[hack]] , [[lyricist]] , [[penman]] , [[playwright]] , [[reviewer]] , [[scrivener]] , [[secretary]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[reader]]- =====Author,novelist,litt‚rateur, essayist,manof letters,scribe, scribbler,wordsmith,freelancer,penny-a-liner,hack,Grub Streeter,journalist,newsman,reporter,correspondent,member of the fourth estate,(gossip) columnist,stringer,Britparagraphist,US paragrapher,Colloq pen-pusher,pencil-pusher,sob sister,Brit journo: These days all those who know how towrite call themselves writers.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person who writes or has written something.=====+ - + - =====A personwho writes books; an author.=====+ - + - =====A clerk, esp. in the Navy or ingovernment offices.=====+ - + - =====A scribe.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- author , biographer , columnist , contributor , correspondent , critic , dramatist , editor , essayist , freelancer , ghostwriter , journalist , newspaper person , novelist , person of letters , poet , reporter , screenwriter , scribbler , scribe , scripter , stenographer , stringer , wordsmith , amanuensis , calligrapher , clerk , composer , copyist , fabulist , hack , lyricist , penman , playwright , reviewer , scrivener , secretary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ