• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    Hiện nay (04:32, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'raitə</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    ::[[French]] [[writer]]
    ::[[French]] [[writer]]
    ::sách dạy viết tiếng Pháp
    ::sách dạy viết tiếng Pháp
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[Writer]]'s [[cramp]]=====
     +
    ::Sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ ghi=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ ghi=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====người bán=====
    +
    =====người bán=====
    ::[[option]] [[writer]]
    ::[[option]] [[writer]]
    ::người bán quyền chọn
    ::người bán quyền chọn
    Dòng 43: Dòng 37:
    ::[[ratio]] [[writer]]
    ::[[ratio]] [[writer]]
    ::người bán (quyền chọn) theo tỷ số
    ::người bán (quyền chọn) theo tỷ số
    -
    =====người bảo hiểm=====
    +
    =====người bảo hiểm=====
    -
    =====người ký phát=====
    +
    =====người ký phát=====
    ::[[covered]] [[writer]]
    ::[[covered]] [[writer]]
    ::người ký phát có bảo chứng
    ::người ký phát có bảo chứng
    ::[[option]] [[writer]]
    ::[[option]] [[writer]]
    ::người ký phát quyền chọn
    ::người ký phát quyền chọn
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=writer writer] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[author]] , [[biographer]] , [[columnist]] , [[contributor]] , [[correspondent]] , [[critic]] , [[dramatist]] , [[editor]] , [[essayist]] , [[freelancer]] , [[ghostwriter]] , [[journalist]] , [[newspaper person]] , [[novelist]] , [[person of letters]] , [[poet]] , [[reporter]] , [[screenwriter]] , [[scribbler]] , [[scribe]] , [[scripter]] , [[stenographer]] , [[stringer]] , [[wordsmith]] , [[amanuensis]] , [[calligrapher]] , [[clerk]] , [[composer]] , [[copyist]] , [[fabulist]] , [[hack]] , [[lyricist]] , [[penman]] , [[playwright]] , [[reviewer]] , [[scrivener]] , [[secretary]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[reader]]
    -
    =====Author, novelist, litt‚rateur, essayist, man of letters,scribe, scribbler, wordsmith, freelancer, penny-a-liner, hack,Grub Streeter, journalist, newsman, reporter, correspondent,member of the fourth estate, (gossip) columnist, stringer, Britparagraphist, US paragrapher, Colloq pen-pusher, pencil-pusher,sob sister, Brit journo: These days all those who know how towrite call themselves writers.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who writes or has written something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A personwho writes books; an author.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A clerk, esp. in the Navy or ingovernment offices.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A scribe.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'raitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người viết (đang viết hay đã viết một cái gì)
    the writer of this letter
    người viết bức thư này
    Người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó)
    a neat writer
    một người viết chữ rành mạch
    good writer
    người viết chữ tốt
    Nhà văn; tác giả
    Người thư ký
    Sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)
    French writer
    sách dạy viết tiếng Pháp

    Cấu trúc từ

    Writer's cramp
    Sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bộ ghi

    Kinh tế

    người bán
    option writer
    người bán quyền chọn
    put writer
    Người bán hợp đồng Put option
    ratio writer
    người bán (quyền chọn) theo tỷ số
    người bảo hiểm
    người ký phát
    covered writer
    người ký phát có bảo chứng
    option writer
    người ký phát quyền chọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X