-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'raitə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'raitə</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 25: ::Sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)::Sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bộ ghi=====+ - ==Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ ghi=====- + === Kinh tế ===- =====người bán=====+ =====người bán=====::[[option]] [[writer]]::[[option]] [[writer]]::người bán quyền chọn::người bán quyền chọnDòng 43: Dòng 37: ::[[ratio]] [[writer]]::[[ratio]] [[writer]]::người bán (quyền chọn) theo tỷ số::người bán (quyền chọn) theo tỷ số- =====người bảo hiểm=====+ =====người bảo hiểm=====- =====người ký phát=====+ =====người ký phát=====::[[covered]] [[writer]]::[[covered]] [[writer]]::người ký phát có bảo chứng::người ký phát có bảo chứng::[[option]] [[writer]]::[[option]] [[writer]]::người ký phát quyền chọn::người ký phát quyền chọn- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=writer writer] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[author]] , [[biographer]] , [[columnist]] , [[contributor]] , [[correspondent]] , [[critic]] , [[dramatist]] , [[editor]] , [[essayist]] , [[freelancer]] , [[ghostwriter]] , [[journalist]] , [[newspaper person]] , [[novelist]] , [[person of letters]] , [[poet]] , [[reporter]] , [[screenwriter]] , [[scribbler]] , [[scribe]] , [[scripter]] , [[stenographer]] , [[stringer]] , [[wordsmith]] , [[amanuensis]] , [[calligrapher]] , [[clerk]] , [[composer]] , [[copyist]] , [[fabulist]] , [[hack]] , [[lyricist]] , [[penman]] , [[playwright]] , [[reviewer]] , [[scrivener]] , [[secretary]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[reader]]- =====Author,novelist,litt‚rateur, essayist,manof letters,scribe, scribbler,wordsmith,freelancer,penny-a-liner,hack,Grub Streeter,journalist,newsman,reporter,correspondent,member of the fourth estate,(gossip) columnist,stringer,Britparagraphist,US paragrapher,Colloq pen-pusher,pencil-pusher,sob sister,Brit journo: These days all those who know how towrite call themselves writers.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - ==Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person who writes or has written something.=====+ - + - =====A personwho writes books; an author.=====+ - + - =====A clerk, esp. in the Navy or ingovernment offices.=====+ - + - =====A scribe.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- author , biographer , columnist , contributor , correspondent , critic , dramatist , editor , essayist , freelancer , ghostwriter , journalist , newspaper person , novelist , person of letters , poet , reporter , screenwriter , scribbler , scribe , scripter , stenographer , stringer , wordsmith , amanuensis , calligrapher , clerk , composer , copyist , fabulist , hack , lyricist , penman , playwright , reviewer , scrivener , secretary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ