• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Hiện nay (16:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pri´si:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    *V_ing: [[preceding]]
    *V_ing: [[preceding]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đi trước, đứng trước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đứng trước=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đi trước=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=precede precede] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Come or go or proceed before or first, go ahead or inadvance (of), lead (the way), pave the way (for), herald, usherin, introduce, antecede; foreshadow, antedate, predate: Hiswife preceded him into the room. The Decameron preceded TheCanterbury Tales by about fifty years.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====A come or go before in time, order, importance, etc.(preceding generations; the preceding paragraph; sons of baronsprecede baronets). b walk etc. in front of (preceded by ourguide).=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====đi trước, đứng trước=====
    -
    =====(foll. by by) cause to be preceded (must precede thismeasure by milder ones). [OF preceder f. L praecedere (asPRAE-, cedere cess- go)]=====
    +
    =====đứng trước=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đi trước=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[antecede]] , [[antedate]] , [[anticipate]] , [[be ahead of]] , [[come first]] , [[forerun]] , [[foreshadow]] , [[go before]] , [[go in advance]] , [[guide]] , [[harbinger]] , [[have a head start]] , [[head]] , [[head up]] , [[herald]] , [[in space]] , [[introduce]] , [[lead]] , [[light the way]] , [[outrank]] , [[pace]] , [[pave the way]] , [[pioneer]] , [[predate]] , [[preexist]] , [[preface]] , [[presage]] , [[rank]] , [[ring in]] , [[run ahead]] , [[scout]] , [[take precedence]] , [[time]] , [[usher]] , [[usher in]] , [[announce]] , [[forego]] , [[surpass]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[follow]] , [[go after]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /pri´si:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước
    such duties precede all others
    những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
    the words that precede
    những từ ở trước, những từ ở trên đây
    must precede this measure by milder ones
    phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này
    Nói cái gì trước cái gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đi trước, đứng trước
    đứng trước

    Kỹ thuật chung

    đi trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X