• (Khác biệt giữa các bản)
    (Kinh tế)
    Hiện nay (15:52, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">,i:kə'nɒmɪk hoặc ,ekə'nɒmɪk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">,i:kə'nɑ:mɪk hoặc ,ekə'nɑ:mɪk</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Mang lại lợi nhuận, sinh lợi=====
    =====Mang lại lợi nhuận, sinh lợi=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kinh tế=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=economic economic] : Chlorine Online
    +
    =====kinh tế=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(thuộc) kinh tế=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mang lợi=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====thuộc kinh tế=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====thuộc về kinh tế=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thuộc kinh tế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mang lợi=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====thuộc kinh tế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thuộc về kinh tế=====
    +
    ::[[economic]] [[dependence]]
    ::[[economic]] [[dependence]]
    ::sự tùy thuộc (về) kinh tế
    ::sự tùy thuộc (về) kinh tế
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=economic economic] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bread-and-butter]] , [[budgetary]] , [[commercial]] , [[fiscal]] , [[industrial]] , [[material]] , [[mercantile]] , [[monetary]] , [[money-making]] , [[pecuniary]] , [[productive]] , [[profitable]] , [[profit-making]] , [[remunerative]] , [[solvent]] , [[viable]] , [[efficient]] , [[financial]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=economic&searchtitlesonly=yes economic] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Financial, fiscal, pecuniary, monetary, budgetary;commercial, mercantile, trade: The economic indicators for Julyaffected the markets.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Profitable, cost-effective,money-making, remunerative, productive; solvent: Increaseddemand for our products has made the company economic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or relating to economics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Maintained for profit;on a business footing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adequate to repay or recoupexpenditure with some profit (not economic to run buses onSunday; an economic rent).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Practical; considered or studiedwith regard to human needs (economic geography).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    BrE /,i:kə'nɒmɪk hoặc ,ekə'nɒmɪk/
    NAmE /,i:kə'nɑ:mɪk hoặc ,ekə'nɑ:mɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (Thuộc) Kinh tế
    Mang lại lợi nhuận, sinh lợi

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kinh tế

    Toán & tin

    (thuộc) kinh tế

    Kỹ thuật chung

    mang lợi

    Kinh tế

    thuộc kinh tế
    thuộc về kinh tế
    economic dependence
    sự tùy thuộc (về) kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X