-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 27: Dòng 21: ::một hãng buôn đang làm ăn phát đạt::một hãng buôn đang làm ăn phát đạt- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mặt bậc thang=====+ - + - =====mặt bậc thềm=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đang hoạt động=====+ - + - =====bậc thang=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Thriving, successful, succeeding, prosperous, wealthy,affluent, booming, prospering, flourishing, growing: TheDavises took over a failing business and turned it into a goingconcern. 2 current, present, contemporary, active, effective,accepted, prevailing, prevalent, universal, common, usual,customary: What is the going rate for a skilled cabinet-maker?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the act or process of going. b an instanceof this; a departure.=====+ - + - =====A the condition of the ground forwalking, riding, etc. b progress affected by this (found thegoing hard).=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====In or into action (set the clock going).2 existing, available; to be had (there's cold beef going; oneof the best fellows going).=====+ - + - =====Current, prevalent (the goingrate).=====+ - + - =====Sl. a thrashing.=====+ - =====US colloq. ascolding. goings-on behaviour, esp. morally suspect. going tointending or intended to; about to; likely to (it's going tosink!). heavy going slow or difficult to progress with (foundProust heavy going). to be going on with to start with; for thetime being. while the going is good while conditions arefavourable. [GO(1): in some senses f. earlier a-going: seeA(2)]=====+ === Xây dựng===+ =====mặt bậc thang=====- ==Tham khảochung ==+ =====mặt bậc thềm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đang hoạt động=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=going going] : National Weather Service+ =====bậc thang=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=going&submit=Search going] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=going going] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[egress]] , [[exit]] , [[exodus]] , [[withdrawal]]+ =====adjective=====+ :[[alive]] , [[functioning]] , [[operating]] , [[operative]] , [[running]] , [[working]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ