• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:58, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kri´eitiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">kri:'eitiv</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::sức sáng tạo
    ::sức sáng tạo
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tạo ra=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tạo ra, sáng tạo=====
    -
    =====sáng tạo=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sáng tạo=====
    ::[[creative]] [[activity]] [[in]] [[architecture]]
    ::[[creative]] [[activity]] [[in]] [[architecture]]
    ::sự sáng tạo kiến trúc
    ::sự sáng tạo kiến trúc
    Dòng 29: Dòng 23:
    ::[[engineering]] [[creative]] [[activity]]
    ::[[engineering]] [[creative]] [[activity]]
    ::sự sáng tạo kỹ thuật
    ::sự sáng tạo kỹ thuật
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[clever]] , [[cool ]]* , [[demiurgic]] , [[deviceful]] , [[fertile]] , [[formative]] , [[gifted]] , [[hip ]]* , [[ingenious]] , [[innovational]] , [[innovative]] , [[innovatory]] , [[inspired]] , [[inventive]] , [[leading-edge]] , [[original]] , [[originative]] , [[productive]] , [[prolific]] , [[stimulating]] , [[visionary]] , [[way out]] , [[artistic]] , [[cosmoplastic]] , [[imaginative]] , [[omnific]] , [[seminal]]
    -
    =====Imaginative, inventive, originative, artistic, original,ingenious, resourceful: A truly creative artist seldom lacksfor inspiration.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[uncreative]] , [[ungifted]] , [[unimaginative]] , [[uninspired]] , [[unproductive]] , [[untalented]]
    -
    ===Adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Inventive and imaginative.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Creating or able tocreate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Creatively adv. creativeness n. creativity n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=creative creative] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creative creative] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kri´eitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng tạo
    creative power
    sức sáng tạo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tạo ra, sáng tạo

    Kỹ thuật chung

    sáng tạo
    creative activity in architecture
    sự sáng tạo kiến trúc
    creative set
    tập (hợp) sáng tạo
    creative set
    tập hợp sáng tạo
    engineering creative activity
    sự sáng tạo kỹ thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X