• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">klɪntʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">klɪntʃ</font>'''/=====
    Dòng 35: Dòng 33:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đập bẹp=====
    -
    =====đập bẹp=====
    +
    -
    =====sự (đóng) gập=====
    +
    =====sự (đóng) gập=====
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ghì=====
    -
    =====ghì=====
    +
    -
    =====sự xiết (nút thắt)=====
    +
    =====sự xiết (nút thắt)=====
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đóng ngập đầu=====
    -
    =====sự đóng ngập đầu=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cái kẹp=====
    -
    =====cái kẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cặp kẹp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đinh tán=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng gập đầu đinh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gấp mép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rivê=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ghì=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự siết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tán đinh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====viền=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Secure, settle, confirm, determine, conclude, dispose of,complete, wind up, finalize Colloq sew up: He clinched theargument by resigning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Close quarters, hug, clasp, embrace; cuddle: The boxerswent into a clinch to regain their breath.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. confirm or settle (an argument, bargain,etc.) conclusively.=====
    +
    -
    =====Intr. Boxing & Wrestling (ofparticipants) become too closely engaged.=====
    +
    =====cặp kẹp=====
    -
    =====Intr. colloq.embrace.=====
    +
    =====đinh tán=====
    -
    =====Tr. secure (a nail or rivet) by driving the pointsideways when through.=====
    +
    =====đóng gập đầu đinh=====
    -
    =====Tr. Naut. fasten (a rope) with aparticular half hitch.=====
    +
    =====gấp mép=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====rivê=====
    -
    =====A a clinching action. b aclinched state.=====
    +
    =====sự ghì=====
    -
    =====Colloq. an (esp. amorous) embrace.=====
    +
    =====sự siết=====
    -
    =====Boxing& Wrestling an action or state in which participants become tooclosely engaged. [16th-c. var. of CLENCH]=====
    +
    =====sự tán đinh=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====viền=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clinch clinch] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clinch clinch] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[assure]] , [[cap]] , [[conclude]] , [[confirm]] , [[decide]] , [[determine]] , [[seal]] , [[seize]] , [[set]] , [[settle]] , [[sew up]] , [[verify]] , [[bolt]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clench]] , [[clutch]] , [[cuddle]] , [[embrace]] , [[enfold]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[grab hold of]] , [[grapple]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[hug]] , [[lay hands on]] , [[make fast]] , [[nail]] , [[press]] , [[rivet]] , [[secure]] , [[snatch]] , [[squeeze]] , [[hold]] , [[bind]] , [[cling]] , [[complete]] , [[culminate]] , [[establish]] , [[ice]] , [[scuffle]] , [[win]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[clasp]] , [[hug]] , [[squeeze]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[let go]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /klɪntʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng gập đầu (đinh)
    Sự ghì chặt, sự siết chặt
    (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo
    (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh)

    Ngoại động từ

    Đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh)
    (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo
    Giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...)
    that clinches it
    việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa
    Xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ)

    Nội động từ

    Bị đóng gập đầu lại (đinh)
    Bị ghì chặt, bị siết chặt
    (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)

    Cơ khí & công trình

    đập bẹp
    sự (đóng) gập

    Giao thông & vận tải

    ghì
    sự xiết (nút thắt)

    Toán & tin

    sự đóng ngập đầu

    Kỹ thuật chung

    cái kẹp
    cặp kẹp
    đinh tán
    đóng gập đầu đinh
    gấp mép
    rivê
    sự ghì
    sự siết
    sự tán đinh
    viền

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    let go

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X